1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,620,619,207,242 |
|
|
4,123,955,806,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,728,598,544 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,618,890,608,698 |
|
|
4,123,955,806,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,517,861,395,307 |
|
|
4,023,750,584,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,029,213,391 |
|
|
100,205,222,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,584,742,783 |
|
|
101,489,837,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,409,612,674 |
|
|
32,498,449,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,383,104,023 |
|
|
24,162,532,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,144,116,269 |
|
|
2,299,074 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,014,510 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
120,408,151,236 |
|
|
83,006,545,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,616,061,485 |
|
|
86,192,363,370 |
|
12. Thu nhập khác |
1,766,530,370 |
|
|
401,860,662 |
|
13. Chi phí khác |
965,138,386 |
|
|
394,267,789 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
801,391,984 |
|
|
7,592,873 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,417,453,469 |
|
|
86,199,956,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,665,722,378 |
|
|
28,297,984,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,424,424,149 |
|
|
-8,734,171,175 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,176,155,240 |
|
|
66,636,143,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,172,740,038 |
|
|
66,629,921,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,415,202 |
|
|
6,221,604 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
409 |
|
|
892 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|