MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,620,619,207,242 4,123,955,806,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,728,598,544
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,618,890,608,698 4,123,955,806,852
4. Giá vốn hàng bán 3,517,861,395,307 4,023,750,584,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,029,213,391 100,205,222,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94,584,742,783 101,489,837,356
7. Chi phí tài chính 35,409,612,674 32,498,449,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,383,104,023 24,162,532,713
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,144,116,269 2,299,074
9. Chi phí bán hàng 36,014,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 120,408,151,236 83,006,545,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,616,061,485 86,192,363,370
12. Thu nhập khác 1,766,530,370 401,860,662
13. Chi phí khác 965,138,386 394,267,789
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 801,391,984 7,592,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,417,453,469 86,199,956,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,665,722,378 28,297,984,077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,424,424,149 -8,734,171,175
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,176,155,240 66,636,143,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,172,740,038 66,629,921,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,415,202 6,221,604
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 409 892
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.