1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,329,352,338 |
4,059,811,273 |
3,760,888,532 |
1,201,796,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,329,352,338 |
4,059,811,273 |
3,760,888,532 |
1,201,796,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,503,998,821 |
3,482,357,163 |
2,762,485,733 |
2,044,669,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
825,353,517 |
577,454,110 |
998,402,799 |
-842,873,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
127,832 |
80,952 |
21,855 |
29,435 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,005,990,242 |
2,550,643,000 |
910,318,477 |
2,482,776,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,005,990,242 |
2,550,643,000 |
910,318,000 |
2,482,776,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
403,212,494 |
249,163,364 |
171,893,570 |
243,529,981 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
261,755,391 |
534,196,455 |
225,328,444 |
232,862,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,845,476,778 |
-2,756,467,757 |
-309,115,837 |
-3,802,012,815 |
|
12. Thu nhập khác |
9,350,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,990,126 |
990,126 |
990,126 |
990,126 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,359,874 |
-990,126 |
-990,126 |
-990,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,842,116,904 |
-2,757,457,883 |
-310,105,963 |
-3,803,002,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,842,116,904 |
-2,757,457,883 |
-310,105,963 |
-3,803,002,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,842,116,904 |
-2,757,457,883 |
-310,105,963 |
-3,803,002,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|