MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,294,298,385 117,758,524,894 120,766,411,408 120,659,768,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,191,215 205,650,259 65,770,174 86,796,763
1. Tiền 232,191,215 205,650,259 65,770,174 86,796,763
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,786,294,441 70,568,026,932 66,492,639,964 66,285,654,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,851,451,262 30,591,906,025 33,443,534,286 32,938,446,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,296,492,752 28,334,278,792 33,287,952,709 33,287,952,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,449,244,742 21,452,736,430 9,572,047,284 9,870,149,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,810,894,315 -9,810,894,315 -9,810,894,315 -9,810,894,315
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,185,911,842 46,949,479,154 54,104,138,152 54,041,297,667
1. Hàng tồn kho 44,185,911,842 46,949,479,154 54,104,138,152 54,041,297,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,900,887 35,368,549 103,863,118 246,020,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,900,887 35,368,549 20,556,821 6,806,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,306,297 239,213,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,154,510,671 189,104,443,405 187,087,713,092 185,075,910,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 425,904,000 425,904,000 425,904,000 425,904,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 425,904,000 425,904,000 425,904,000 425,904,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -127,000,000 -127,000,000 -127,000,000 -127,000,000
II.Tài sản cố định 168,162,546,231 166,204,517,291 164,250,301,373 162,300,124,247
1. Tài sản cố định hữu hình 167,061,403,947 165,110,527,874 163,163,464,823 161,218,844,362
- Nguyên giá 259,086,920,247 259,086,920,247 259,086,920,247 259,086,920,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,025,516,300 -93,976,392,373 -95,923,455,424 -97,868,075,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,101,142,284 1,093,989,417 1,086,836,550 1,081,279,885
- Nguyên giá 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -767,319,353 -774,472,220 -781,625,087 -787,181,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,404,121,132 5,404,121,132 5,404,121,132 5,404,121,132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,404,121,132 5,404,121,132 5,404,121,132 5,404,121,132
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,783,651,743 16,783,651,743 16,783,651,743 16,783,651,743
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -737,388,049 -737,388,049 -737,388,049 -737,388,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 378,287,565 286,249,239 223,734,844 162,109,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 378,287,565 286,249,239 223,734,844 162,109,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,448,809,056 306,862,968,299 307,854,124,500 305,735,679,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,078,008,161 185,495,529,796 184,254,931,789 185,936,889,877
I. Nợ ngắn hạn 162,980,018,341 169,245,539,976 168,004,941,969 169,686,900,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,296,216,363 16,826,004,592 16,719,987,154 14,842,614,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,618,205,199 9,436,529,583 10,102,322,868 11,844,497,374
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,695,223,298 5,558,698,211 4,956,334,056 4,956,334,056
4. Phải trả người lao động 3,050,357,783 2,057,850,864 2,144,987,689 1,709,195,457
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,675,260,319 24,984,134,521 25,186,647,997 27,669,423,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,491,147,133
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,289,946,734 4,070,660,693 4,083,000,693 4,091,476,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,727,589,752 106,175,589,752 104,675,589,752 104,437,285,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,097,989,820 16,249,989,820 16,249,989,820 16,249,989,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,097,989,820 16,249,989,820 16,249,989,820 16,249,989,820
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,370,800,895 121,367,438,503 123,599,192,711 119,798,789,770
I. Vốn chủ sở hữu 124,370,800,895 121,367,438,503 123,599,192,711 119,798,789,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,999,260,000 157,999,260,000 157,999,260,000 157,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37,879,898,090 -40,883,260,482 -38,651,506,274 -42,451,909,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,987,330,444 -38,125,802,599 -38,125,802,599 -38,125,802,599
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,892,567,646 -2,757,457,883 -525,703,675 -4,326,106,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,448,809,056 306,862,968,299 307,854,124,500 305,735,679,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.