1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,627,785,483 |
256,209,899,116 |
102,658,715,075 |
122,000,553,130 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,627,785,483 |
256,209,899,116 |
102,658,715,075 |
122,000,553,130 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,226,243,778 |
223,563,908,553 |
60,023,259,174 |
85,673,594,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,401,541,705 |
32,645,990,563 |
42,635,455,901 |
36,326,958,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,816,823,767 |
732,110,447 |
10,203,568,747 |
6,317,413,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,370,638,462 |
46,981,283 |
1,205,172,723 |
905,414,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
122,630,144 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,203,155,874 |
22,214,273,032 |
13,805,529,330 |
17,682,898,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,644,571,136 |
11,116,846,695 |
37,828,322,595 |
24,056,059,264 |
|
12. Thu nhập khác |
8,478,385,164 |
4,254,846,458 |
3,748,761,359 |
3,438,624,331 |
|
13. Chi phí khác |
609,747,508 |
318,940,250 |
249,249,257 |
444,407,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,868,637,656 |
3,935,906,208 |
3,499,512,102 |
2,994,216,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,513,208,792 |
15,052,752,903 |
41,327,834,697 |
27,050,276,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,321,372,022 |
3,010,550,581 |
8,272,019,782 |
5,410,055,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,191,836,770 |
12,042,202,322 |
33,055,814,915 |
21,640,220,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,191,836,770 |
12,042,202,322 |
33,055,814,915 |
21,640,220,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
322 |
160 |
440 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|