1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,137,456,945 |
87,912,027,787 |
97,030,350,761 |
51,041,760,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,137,456,945 |
87,912,027,787 |
97,030,350,761 |
51,041,760,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,634,408,923 |
27,125,049,888 |
36,467,823,146 |
16,910,398,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,503,048,022 |
60,786,977,899 |
60,562,527,615 |
34,131,361,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,984,166,237 |
14,789,603,723 |
15,850,724,288 |
15,559,674,239 |
|
7. Chi phí tài chính |
326,650,957 |
404,182,843 |
432,195,189 |
413,311,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
326,650,957 |
404,182,843 |
432,195,189 |
413,311,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,486,960,054 |
4,911,410,759 |
5,538,868,307 |
1,964,263,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,362,634,911 |
5,927,585,159 |
5,377,872,153 |
1,215,294,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,310,968,337 |
64,333,402,861 |
65,064,316,254 |
46,098,166,888 |
|
12. Thu nhập khác |
1,461,554,287 |
690,777,875 |
685,666,300 |
5,857,993,104 |
|
13. Chi phí khác |
54,991,590 |
12,000,000 |
436,435,788 |
9,000,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,406,562,697 |
678,777,875 |
249,230,512 |
5,848,993,103 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,717,531,034 |
65,012,180,736 |
65,313,546,766 |
51,947,159,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,643,259,438 |
9,994,727,167 |
10,074,670,407 |
5,375,069,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
289,739,371 |
468,717,004 |
519,084,068 |
298,998,620 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,784,532,225 |
54,548,736,565 |
54,719,792,291 |
46,273,092,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,861,578,355 |
54,540,511,589 |
54,858,988,053 |
46,312,635,677 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-77,046,130 |
8,224,976 |
-139,195,762 |
-39,543,624 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
823 |
1,366 |
1,374 |
1,160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
823 |
1,366 |
1,374 |
1,160 |
|