MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 929,016,132,965 907,336,556,979 917,790,378,262 925,439,490,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,621,365,734 22,519,626,900 23,807,265,884 23,643,059,281
1. Tiền 10,621,365,734 12,519,626,900 13,807,265,884 23,643,059,281
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 613,000,000,000 612,000,000,000 640,800,000,000 642,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 613,000,000,000 612,000,000,000 640,800,000,000 642,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,180,581,330 103,019,524,128 99,603,320,654 107,155,316,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272,959,678,330 269,773,670,139 271,436,171,235 263,671,385,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,426,988,564 12,254,513,256 12,200,535,797 17,433,563,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,047,287,560 64,663,190,193 59,038,463,082 66,064,688,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -237,253,373,124 -243,671,849,460 -243,071,849,460 -240,014,320,551
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,888,813,356 131,204,577,007 120,107,850,000 120,510,798,420
1. Hàng tồn kho 145,888,813,356 131,204,577,007 120,107,850,000 120,510,798,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,325,372,545 38,592,828,944 33,471,941,724 31,330,315,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,295,677,856 35,690,538,815 30,787,051,245 28,752,386,896
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,241,389,695 2,113,985,135 1,896,585,485 1,789,624,040
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 788,304,994 788,304,994 788,304,994 788,304,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,007,942,200 46,093,392,368 45,518,939,187 42,934,180,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,908,699,741 4,861,689,741 4,861,689,740 4,861,689,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 16,047,010,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,861,689,741 4,861,689,741 4,861,689,740 4,861,689,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
II.Tài sản cố định 13,806,940,052 12,700,431,988 12,980,578,939 12,005,268,298
1. Tài sản cố định hữu hình 13,806,940,052 12,700,431,988 12,980,578,939 12,005,268,298
- Nguyên giá 35,091,376,118 35,141,376,118 36,280,390,118 36,280,390,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,284,436,066 -22,440,944,130 -23,299,811,179 -24,275,121,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,499,051,899 4,499,051,899 4,499,051,899 4,499,051,899
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,499,051,899 4,499,051,899 4,499,051,899 4,499,051,899
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,388,100,000 17,435,110,000 17,435,110,000 16,192,768,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,241,310,000 18,288,320,000 18,288,320,000 17,045,978,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -853,210,000 -853,210,000 -853,210,000 -853,210,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,405,150,508 6,597,108,740 5,742,508,609 5,375,402,796
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,635,867,694 2,300,572,568 1,969,086,143 1,995,218,557
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,672,571,500 4,203,854,496 3,684,770,428 3,295,561,840
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 96,711,314 92,681,676 88,652,038 84,622,399
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 977,024,075,165 953,429,949,347 963,309,317,449 968,373,671,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 612,121,268,119 541,124,726,264 496,284,302,076 456,889,334,647
I. Nợ ngắn hạn 609,973,066,835 538,575,646,760 492,968,222,572 453,612,255,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,717,628,508 24,320,748,839 26,749,949,711 12,658,828,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 339,151,083,817 311,027,100,080 273,342,008,755 97,517,981,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,417,283,620 15,810,802,419 28,225,238,095 42,298,507,451
4. Phải trả người lao động 3,716,467,632 1,858,934,567 1,780,702,857 1,881,867,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,467,223,990 110,470,548,380 99,066,514,524 99,498,724,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 74,568,959,381 50,594,000,178 39,542,732,276 173,043,990,564
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,503,057,945 6,954,883,970 6,931,885,178 4,625,653,576
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,994,875,413 17,105,141,798 16,895,704,647 21,653,214,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436,486,529 433,486,529 433,486,529 433,486,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,148,201,284 2,549,079,504 3,316,079,504 3,277,079,504
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 767,000,000 728,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 400,878,220 400,878,220 400,878,220
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,148,201,284 2,148,201,284 2,148,201,284 2,148,201,284
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,902,807,046 412,305,223,083 467,025,015,373 511,484,336,595
I. Vốn chủ sở hữu 364,902,807,046 412,305,223,083 467,025,015,373 511,484,336,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,369,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,571,630,507 22,571,630,507 22,571,630,507 22,571,630,507
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -63,319,338,028 -15,686,439,317 39,164,026,548 83,921,721,341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -267,043,175,520 -70,226,950,906 -70,235,473,094 -70,254,932,240
- LNST chưa phân phối kỳ này 203,723,837,492 54,540,511,589 109,399,499,642 154,176,653,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,869,609,251 6,282,126,577 6,151,453,002 5,853,079,431
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 977,024,075,165 953,429,949,347 963,309,317,449 968,373,671,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.