1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,023,936,593,841 |
1,107,556,905,387 |
1,128,312,073,645 |
1,163,903,472,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
94,975,053 |
991,818 |
12,874,335 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,023,841,618,788 |
1,107,555,913,569 |
1,128,299,199,310 |
1,163,903,472,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
982,863,523,386 |
1,067,443,356,254 |
1,079,797,766,516 |
1,122,232,201,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,978,095,402 |
40,112,557,315 |
48,501,432,794 |
41,671,271,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
656,727,975 |
692,253,790 |
629,836,677 |
540,421,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,057,723,099 |
3,011,581,761 |
2,916,522,301 |
2,471,319,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,388,801,459 |
2,647,065,969 |
2,530,519,601 |
2,511,118,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,787,056,918 |
30,692,189,777 |
41,012,938,522 |
37,462,028,061 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,662,390,132 |
8,369,897,076 |
5,564,080,982 |
4,147,119,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,127,653,228 |
-1,268,857,509 |
-362,272,334 |
-1,868,774,628 |
|
12. Thu nhập khác |
4,585,110,688 |
6,152,023,235 |
5,930,611,799 |
6,145,613,957 |
|
13. Chi phí khác |
181,348,875 |
12,870,045 |
-31,679,143 |
3,537,718 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,403,761,813 |
6,139,153,190 |
5,962,290,942 |
6,142,076,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,531,415,041 |
4,870,295,681 |
5,600,018,608 |
4,273,301,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,355,224,662 |
1,385,155,496 |
1,706,151,871 |
1,368,269,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,816,800 |
-231,400,419 |
16,730,360 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,176,190,379 |
3,481,323,385 |
4,125,267,156 |
2,888,302,212 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-228,138,643 |
3,661,991,294 |
-720,376,992 |
3,404,655,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,404,329,022 |
-180,667,909 |
4,845,644,148 |
-516,353,690 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
201 |
267 |
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|