MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,023,936,593,841 1,107,556,905,387 1,128,312,073,645 1,163,903,472,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94,975,053 991,818 12,874,335
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,023,841,618,788 1,107,555,913,569 1,128,299,199,310 1,163,903,472,771
4. Giá vốn hàng bán 982,863,523,386 1,067,443,356,254 1,079,797,766,516 1,122,232,201,475
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,978,095,402 40,112,557,315 48,501,432,794 41,671,271,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 656,727,975 692,253,790 629,836,677 540,421,461
7. Chi phí tài chính 2,057,723,099 3,011,581,761 2,916,522,301 2,471,319,606
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,388,801,459 2,647,065,969 2,530,519,601 2,511,118,206
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,787,056,918 30,692,189,777 41,012,938,522 37,462,028,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,662,390,132 8,369,897,076 5,564,080,982 4,147,119,718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,127,653,228 -1,268,857,509 -362,272,334 -1,868,774,628
12. Thu nhập khác 4,585,110,688 6,152,023,235 5,930,611,799 6,145,613,957
13. Chi phí khác 181,348,875 12,870,045 -31,679,143 3,537,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,403,761,813 6,139,153,190 5,962,290,942 6,142,076,239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,531,415,041 4,870,295,681 5,600,018,608 4,273,301,611
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,355,224,662 1,385,155,496 1,706,151,871 1,368,269,039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,816,800 -231,400,419 16,730,360
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,176,190,379 3,481,323,385 4,125,267,156 2,888,302,212
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -228,138,643 3,661,991,294 -720,376,992 3,404,655,902
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,404,329,022 -180,667,909 4,845,644,148 -516,353,690
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 243 201 267 188
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.