MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,962,217,959 405,057,637,023 417,344,506,232 380,018,027,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,207,849,480 44,845,040,449 57,300,723,856 52,203,704,692
1. Tiền 21,200,842,631 39,838,033,600 53,293,717,007 49,203,704,692
2. Các khoản tương đương tiền 3,007,006,849 5,007,006,849 4,007,006,849 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,792,196,041 82,478,862,801 102,914,179,374 81,747,134,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,976,480,174 68,194,748,004 74,592,882,706 65,302,961,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,600,921,004 9,567,415,803 12,381,646,137 9,304,422,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,368,114,933 6,611,253,867 17,393,013,159 8,826,109,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,153,320,070 -2,040,792,070 -1,955,467,684 -1,907,100,986
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 146,237,197 502,105,056 220,742,264
IV. Hàng tồn kho 220,760,903,408 267,447,230,150 249,579,661,167 238,993,896,676
1. Hàng tồn kho 220,760,903,408 267,447,230,150 249,579,661,167 238,993,896,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 797,269,030 3,882,503,623 1,145,941,835 669,291,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 669,035,540 592,589,296 354,415,435 504,131,745
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,233,490 3,161,680,837 651,268,289 36,926,168
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,233,490 140,258,111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 128,233,490
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,339,392,498 115,514,256,880 113,327,397,542 114,374,850,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,881,519,000 6,977,305,000 5,396,996,000 5,458,834,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,881,519,000 6,977,305,000 5,396,996,000 5,458,834,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,989,980,494 82,126,427,911 82,241,825,727 84,743,329,718
1. Tài sản cố định hữu hình 44,689,095,686 46,846,416,821 46,982,688,355 49,505,066,064
- Nguyên giá 153,504,917,167 157,780,689,287 159,519,986,357 164,152,249,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,815,821,481 -110,934,272,466 -112,537,298,002 -114,647,183,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,300,884,808 35,280,011,090 35,259,137,372 35,238,263,654
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,848,081,855 -1,868,955,573 -1,889,829,291 -1,910,703,009
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,957,400 1,094,957,400 1,491,960,207 1,300,439,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,957,400 1,094,957,400 1,491,960,207 1,300,439,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,232,092,000 4,892,742,800 4,550,890,600 4,617,234,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,267,485,200 -3,606,834,400 -3,948,686,600 -3,882,342,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,140,843,604 20,422,823,769 19,645,725,008 18,255,012,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,140,843,604 20,232,055,428 19,223,556,248 17,849,574,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 190,768,341 422,168,760 405,438,400
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 447,301,610,457 520,571,893,903 530,671,903,774 494,392,877,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 208,913,587,828 279,751,538,860 285,726,281,575 246,662,895,482
I. Nợ ngắn hạn 208,463,587,828 278,347,697,156 283,465,437,775 244,343,828,482
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,724,617,620 55,980,017,891 51,634,174,650 43,886,872,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 915,151,459 1,766,334,280 101,634,467 360,932,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,136,068,763 3,363,429,454 2,996,418,746 3,105,398,716
4. Phải trả người lao động 3,946,675,928 7,789,136,736 7,635,255,387 4,070,069,739
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,197,203,252 247,895,496 4,966,662,056 4,095,443,922
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 707,884,400 702,582,400 677,718,400 688,840,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,378,294,711 12,964,005,657 4,202,979,177 4,822,182,879
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,683,530,409 190,783,726,956 206,542,626,606 179,226,039,052
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 158,125,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,774,161,286 4,750,568,286 4,707,968,286 3,929,924,015
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,000,000 1,403,841,704 2,260,843,800 2,319,067,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 150,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 953,841,704 2,110,843,800 1,869,067,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,388,022,629 240,820,355,043 244,945,622,199 247,729,982,153
I. Vốn chủ sở hữu 238,388,022,629 240,820,355,043 244,945,622,199 247,729,982,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,099,078,615 32,099,078,615 32,099,078,615 32,099,078,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,205,120,645 17,017,489,338 21,863,133,486 25,167,000,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,099,444,876 5,099,675,376 5,099,675,376 21,762,344,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,105,675,769 11,917,813,962 16,763,458,110 3,404,655,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,308,515,624 6,928,479,345 6,208,102,353 5,688,595,581
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 447,301,610,457 520,571,893,903 530,671,903,774 494,392,877,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.