1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,558,205,561 |
|
121,214,671,799 |
311,171,245,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,558,205,561 |
|
121,214,671,799 |
311,171,245,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,369,833,222 |
|
103,596,059,436 |
276,472,776,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,188,372,339 |
|
17,618,612,363 |
34,698,469,278 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
109,471,421 |
|
96,125,570 |
611,203,787 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,009,790,465 |
|
1,541,619,000 |
3,233,905,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,230,078,377 |
2,176,483,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
888,829,991 |
|
484,871,729 |
2,551,816,279 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,627,708,039 |
|
6,362,493,241 |
10,385,832,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,771,515,265 |
|
9,325,753,963 |
19,138,119,231 |
|
12. Thu nhập khác |
177,401 |
|
540 |
4,173 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
20,747,635 |
907,516,548 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
177,401 |
|
-20,747,095 |
-907,512,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,771,692,666 |
|
9,305,006,868 |
18,230,606,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
783,175,022 |
|
1,888,429,732 |
3,757,973,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,988,517,644 |
|
7,416,577,136 |
14,472,633,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,988,517,644 |
|
7,416,577,136 |
14,472,633,782 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,052 |
|
927 |
1,809 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|