TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,516,946,789 |
|
401,978,461,389 |
316,679,712,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,585,989,924 |
|
18,432,400,199 |
66,183,135,412 |
|
1. Tiền |
13,585,989,924 |
|
18,432,400,199 |
66,183,135,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,838,707,969 |
|
226,065,921,002 |
200,930,831,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,998,094,767 |
|
188,801,464,739 |
190,226,187,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,954,437,646 |
|
36,419,659,173 |
9,051,589,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,281,588,877 |
|
1,240,210,411 |
2,048,468,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,413,321 |
|
-395,413,321 |
-395,413,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,115,657,658 |
|
153,161,527,413 |
49,532,800,259 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,115,657,658 |
|
153,161,527,413 |
49,532,800,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,976,591,238 |
|
4,318,612,775 |
32,945,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,828,729,107 |
|
4,173,533,710 |
1,366,776 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,862,131 |
|
145,079,065 |
31,578,826 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,777,689,056 |
|
39,328,834,139 |
39,261,734,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,529,529 |
|
125,029,529 |
125,029,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,529,529 |
|
125,029,529 |
125,029,529 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,626,244,130 |
|
39,054,225,226 |
38,990,023,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,149,494,130 |
|
13,577,475,226 |
13,513,273,802 |
|
- Nguyên giá |
18,961,192,754 |
|
18,961,192,754 |
19,184,389,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,811,698,624 |
|
-5,383,717,528 |
-5,671,115,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,476,750,000 |
|
25,476,750,000 |
25,476,750,000 |
|
- Nguyên giá |
37,950,882,207 |
|
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,474,132,207 |
|
-12,474,132,207 |
-12,474,132,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
144,915,397 |
|
149,579,384 |
146,681,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
144,915,397 |
|
149,579,384 |
146,681,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,294,635,845 |
|
441,307,295,528 |
355,941,447,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,296,987,756 |
|
287,726,805,393 |
188,305,329,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,452,531,357 |
|
283,116,202,144 |
183,694,726,474 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,631,636,286 |
|
100,816,214,925 |
64,266,793,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,304,565,363 |
|
50,366,319,352 |
12,082,290,918 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
892,279,270 |
|
1,917,509,038 |
4,321,997,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
694,757,175 |
|
771,783,349 |
3,555,121,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
179,205,739 |
|
451,154,454 |
289,527,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,854,137 |
|
52,956,479 |
359,048,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,388,765,666 |
|
122,692,649,976 |
92,772,332,134 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,281,467,721 |
|
6,047,614,571 |
6,047,614,571 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,844,456,399 |
|
4,610,603,249 |
4,610,603,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,844,456,399 |
|
4,610,603,249 |
4,610,603,249 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,997,648,089 |
|
153,580,490,135 |
167,636,117,882 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,997,648,089 |
|
153,580,490,135 |
167,636,117,882 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,233,803,523 |
|
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,011,828,236 |
|
38,757,929,613 |
38,757,929,613 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,248,499,290 |
|
2,631,572,715 |
2,631,572,715 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,971,124,086 |
|
37,424,791,330 |
51,480,419,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,988,517,644 |
|
12,098,391,230 |
26,571,039,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,982,606,442 |
|
25,326,400,100 |
24,909,379,352 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,294,635,845 |
|
441,307,295,528 |
355,941,447,605 |
|