MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,643,492,179 108,262,991,182 103,078,033,626 102,197,493,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,543,990,925 40,405,667,701 31,376,328,527 43,414,862,647
1. Tiền 16,543,990,925 7,405,667,701 11,376,328,527 21,414,862,647
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 33,000,000,000 20,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,294,130,763 46,233,865,541 44,942,277,059 32,390,455,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,148,264,849 24,884,291,859 26,985,283,291 17,370,328,541
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,799,552,645 8,412,015,458 5,237,177,123 2,559,921,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,311,141,516 14,902,386,471 14,684,644,892 14,425,033,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,464,828,247 -3,464,828,247 -3,464,828,247 -3,464,828,247
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,794,233,878 3,898,097,439 3,858,702,263 4,577,754,909
1. Hàng tồn kho 3,794,233,878 3,898,097,439 3,858,702,263 4,577,754,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,011,136,613 7,725,360,501 6,900,725,777 5,814,420,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266,120,208 332,939,877 403,980,111 246,727,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,384,704,970 7,030,103,626 6,162,323,443 5,221,677,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 360,311,435 362,316,998 334,422,223 346,015,588
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 577,370,301,238 579,214,140,225 576,557,869,871 568,764,241,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,788,000,001 7,456,749,970 6,752,295,425 6,032,090,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 11,788,000,001 7,456,749,970 6,752,295,425 6,032,090,878
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 549,248,112,711 542,676,302,733 534,553,227,959 535,123,181,026
1. Tài sản cố định hữu hình 549,248,112,711 541,029,732,630 532,992,367,115 533,610,234,522
- Nguyên giá 1,031,554,808,542 1,032,200,285,701 1,032,434,436,628 1,041,290,744,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -482,306,695,831 -491,170,553,071 -499,442,069,513 -507,680,509,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,646,570,103 1,560,860,844 1,512,946,504
- Nguyên giá 184,609,600 1,898,794,785 1,898,794,785 1,939,429,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,609,600 -252,224,682 -337,933,941 -426,483,281
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,811,730,881 18,503,136,605 26,082,982,615 13,469,485,811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,811,730,881 18,503,136,605 26,082,982,615 13,469,485,811
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,522,457,645 10,577,950,917 9,169,363,872 14,139,483,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,522,457,645 10,577,950,917 9,169,363,872 14,139,483,513
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,013,793,417 687,477,131,407 679,635,903,497 670,961,734,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,393,906,749 348,620,250,039 341,107,706,903 336,922,407,989
I. Nợ ngắn hạn 87,155,153,926 88,296,497,216 87,608,954,080 89,976,832,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,529,759,690 7,002,400,803 5,012,348,566 2,454,456,230
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 251,452,573 300,732,153 216,114,059 180,614,416
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,994,437
4. Phải trả người lao động 3,085,361,538 3,409,342,935 3,214,114,519 8,782,262,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,388,183,192 5,708,563,253 5,048,942,437 3,358,870,287
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 469,004,068 312,669,379 156,334,690 667,256,165
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,710,415,786 52,866,806,051 52,355,117,167 52,003,630,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,660,000,000 15,660,000,000 18,570,000,000 19,540,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,035,982,642 3,035,982,642 3,035,982,642 2,989,742,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 264,238,752,823 260,323,752,823 253,498,752,823 246,945,575,624
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 67,872,483,570 67,872,483,570 67,872,483,570 66,204,306,371
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,366,269,253 192,451,269,253 185,626,269,253 180,741,269,253
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,619,886,668 338,856,881,368 338,528,196,594 334,039,326,906
I. Vốn chủ sở hữu 338,619,886,668 338,856,881,368 338,528,196,594 334,039,326,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,259,580,782 27,259,580,782 27,259,580,782 27,259,580,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,693,844,114 -12,456,849,414 -12,785,534,188 -17,274,403,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,361,802,894 -12,693,844,114 -12,326,871,359 -9,361,802,894
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,332,041,220 236,994,700 -458,662,829 -7,912,600,982
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,013,793,417 687,477,131,407 679,635,903,497 670,961,734,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.