1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
621,336,888,012 |
237,438,267,373 |
453,652,813,510 |
463,173,327,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,272,412,798 |
1,010,368,296 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
621,336,888,012 |
233,165,854,575 |
452,642,445,214 |
463,173,327,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
565,237,694,675 |
173,252,887,654 |
374,427,357,743 |
398,133,733,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,099,193,337 |
59,912,966,921 |
78,215,087,471 |
65,039,594,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,741,895,519 |
13,965,166,689 |
4,675,902,733 |
5,144,345,382 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,992,926,811 |
26,106,673,056 |
21,159,096,182 |
31,323,263,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,144,013,951 |
13,095,140,403 |
14,802,061,824 |
14,118,189,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,907,968,068 |
9,133,760,816 |
24,492,279,840 |
10,995,592,688 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,976,572,138 |
14,380,828,596 |
19,160,593,272 |
13,119,437,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,963,621,839 |
24,256,871,142 |
18,079,020,910 |
14,745,646,083 |
|
12. Thu nhập khác |
575,597,157 |
78,978,342 |
1,909,086,669 |
180,093,006 |
|
13. Chi phí khác |
824,413,993 |
298,645,822 |
1,705,425,350 |
799,323,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-248,816,836 |
-219,667,480 |
203,661,319 |
-619,230,808 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,714,805,003 |
24,037,203,662 |
18,282,682,229 |
14,126,415,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,646,367,795 |
2,821,102,593 |
2,915,027,583 |
1,772,388,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,068,437,208 |
21,216,101,069 |
15,367,654,646 |
12,354,026,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,937,752,836 |
21,003,940,058 |
15,213,978,100 |
12,230,486,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
130,684,372 |
212,161,011 |
153,676,546 |
123,540,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|