TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,661,639,564,646 |
1,690,514,253,394 |
1,837,535,560,073 |
2,117,798,908,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,866,500,437 |
6,139,192,780 |
4,638,827,518 |
6,400,715,509 |
|
1. Tiền |
5,866,500,437 |
6,139,192,780 |
4,638,827,518 |
6,400,715,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,440,000,000 |
3,600,000,000 |
12,760,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,440,000,000 |
3,600,000,000 |
12,760,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
761,525,350,912 |
556,271,410,405 |
379,508,139,854 |
508,581,474,189 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
625,581,162,349 |
382,724,792,468 |
201,634,674,842 |
272,849,056,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,567,634,888 |
140,694,047,765 |
167,810,698,141 |
214,058,081,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,258,850,175 |
33,770,266,672 |
10,980,463,371 |
22,592,032,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-882,296,500 |
-917,696,500 |
-917,696,500 |
-917,696,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
880,294,246,884 |
1,107,805,215,338 |
1,429,027,568,040 |
1,573,341,531,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
921,509,921,472 |
1,149,020,889,926 |
1,470,243,242,628 |
1,615,357,330,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,215,674,588 |
-41,215,674,588 |
-41,215,674,588 |
-42,015,799,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,953,466,413 |
13,858,434,871 |
20,761,024,661 |
16,715,187,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
495,043,790 |
871,458,425 |
1,159,816,183 |
2,021,798,246 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,674,083,192 |
10,106,453,337 |
16,816,869,047 |
11,762,790,857 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,784,339,431 |
2,880,523,109 |
2,784,339,431 |
2,930,598,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
551,578,461,956 |
530,413,916,134 |
559,893,903,865 |
545,264,219,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,440,809,124 |
8,560,809,124 |
8,560,809,124 |
1,030,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,440,809,124 |
8,560,809,124 |
8,560,809,124 |
1,030,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
357,858,577,591 |
348,504,874,336 |
375,738,330,466 |
374,245,694,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
299,333,252,559 |
293,037,478,707 |
323,328,864,240 |
324,869,158,158 |
|
- Nguyên giá |
550,713,283,106 |
555,496,396,221 |
595,571,780,549 |
607,364,383,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,380,030,547 |
-262,458,917,514 |
-272,242,916,309 |
-282,495,225,461 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,402,469,102 |
11,168,385,626 |
8,934,302,150 |
6,700,218,674 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,021,851,156 |
-34,255,934,632 |
-36,490,018,108 |
-38,724,101,584 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,122,855,930 |
44,299,010,003 |
43,475,164,076 |
42,676,318,149 |
|
- Nguyên giá |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,566,044,056 |
-20,389,889,983 |
-21,213,735,910 |
-22,012,581,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
97,945,362,110 |
97,928,837,371 |
88,330,178,580 |
97,774,873,316 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,945,362,110 |
97,928,837,371 |
88,330,178,580 |
97,774,873,316 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,333,713,131 |
25,419,395,303 |
37,264,585,695 |
22,213,651,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,167,586,507 |
25,253,268,679 |
37,098,459,071 |
22,213,651,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
166,126,624 |
166,126,624 |
166,126,624 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,213,218,026,602 |
2,220,928,169,528 |
2,397,429,463,938 |
2,663,063,127,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,245,790,326,547 |
1,233,631,398,452 |
1,394,765,038,216 |
1,647,684,939,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,203,619,687,914 |
1,205,825,532,495 |
1,367,345,117,766 |
1,612,216,867,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,790,752,669 |
169,828,788,204 |
208,729,352,759 |
361,727,076,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,315,903,729 |
77,798,373,563 |
86,830,963,835 |
156,143,087,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,562,275,278 |
17,950,022,746 |
17,708,055,718 |
9,364,462,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,938,096,766 |
7,656,279,842 |
10,533,185,760 |
8,296,418,727 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,812,885,025 |
1,075,602,739 |
1,857,426,309 |
26,083,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,019,624,853 |
41,439,082,421 |
42,829,598,622 |
39,667,612,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
891,300,149,594 |
889,197,382,980 |
997,976,534,763 |
1,036,112,126,187 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,170,638,633 |
27,805,865,957 |
27,419,920,450 |
35,468,072,766 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,170,638,633 |
27,805,865,957 |
27,419,920,450 |
35,468,072,766 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
967,427,700,055 |
987,296,771,076 |
1,002,664,425,722 |
1,015,378,188,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
967,427,700,055 |
987,296,771,076 |
1,002,664,425,722 |
1,015,378,188,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
944,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
944,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
318,190,152,941 |
338,689,911,222 |
353,903,889,322 |
58,605,284,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
210,574,817,275 |
317,685,971,164 |
317,685,971,164 |
9,485,991,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,615,335,666 |
21,003,940,058 |
36,217,918,158 |
49,119,293,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,437,547,114 |
11,806,859,854 |
11,960,536,400 |
11,772,923,896 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,213,218,026,602 |
2,220,928,169,528 |
2,397,429,463,938 |
2,663,063,127,912 |
|