MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 225,336,256,252 157,285,644,009 144,629,492,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,336,256,252 157,285,644,009 144,629,492,383
4. Giá vốn hàng bán 192,867,899,236 135,804,642,270 121,572,761,096
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,468,357,016 21,481,001,739 23,056,731,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,510,396,223 430,280,452 989,300,905
7. Chi phí tài chính 75,429,450 59,936,299 59,045,888
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,150,683 33,657,532 32,767,121
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,888,610,286 2,582,126,174 3,330,837,134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,219,471,729 6,871,849,221 9,483,719,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,795,241,774 12,397,370,497 11,172,429,440
12. Thu nhập khác 206,376,734 77,967,183 5,555,556
13. Chi phí khác 1,085,645,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -879,268,444 77,967,183 5,555,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,915,973,330 12,475,337,680 11,177,984,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,264,179,701 2,507,523,536 2,248,052,999
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,651,793,629 9,967,814,144 8,929,931,997
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,651,793,629 9,967,814,144 8,929,931,997
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,304 831 744
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.