1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
504,195,000 |
|
|
971,835,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
504,195,000 |
|
|
971,835,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
407,995,955 |
|
|
512,157,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,199,045 |
|
|
459,677,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,482,724 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
431,187,098 |
|
|
376,904,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-311,505,329 |
|
|
82,773,425 |
|
12. Thu nhập khác |
49,455,454 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
13,343,839 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,111,615 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-275,393,714 |
|
|
82,773,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-275,393,714 |
|
|
82,773,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-275,393,714 |
|
|
82,773,425 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-280 |
|
|
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|