TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,807,936,869 |
|
|
10,626,679,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,388,542,482 |
|
|
1,509,814,949 |
|
1. Tiền |
1,008,542,482 |
|
|
1,209,814,949 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,380,000,000 |
|
|
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,380,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,380,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,209,362,124 |
|
|
2,711,190,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,028,177,420 |
|
|
1,077,677,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
990,021,657 |
|
|
990,021,657 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,301,303 |
|
|
1,720,321,100 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-848,138,256 |
|
|
-1,076,829,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,085,152,174 |
|
|
1,018,481,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,085,152,174 |
|
|
1,018,481,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,124,880,089 |
|
|
7,192,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
138,622,115 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
321,582,151 |
|
|
7,192,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,664,675,823 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,091,681,715 |
|
|
5,739,535,646 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
330,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,516,478,988 |
|
|
5,164,332,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,516,478,988 |
|
|
5,164,332,919 |
|
- Nguyên giá |
19,007,038,419 |
|
|
19,007,038,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,490,559,431 |
|
|
-13,842,705,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
245,202,727 |
|
|
245,202,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
245,202,727 |
|
|
245,202,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
330,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
330,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,899,618,584 |
|
|
16,366,215,454 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,131,458,842 |
|
|
11,820,521,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,601,983,842 |
|
|
11,820,521,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,271,787 |
|
|
7,271,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,832,951,786 |
|
|
7,716,923,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,551,000 |
|
|
887,058,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
719,708,979 |
|
|
797,977,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,484,790,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,285,417 |
|
|
37,285,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-110,785,127 |
|
|
-110,785,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,529,475,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,529,475,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,768,159,742 |
|
|
4,545,694,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,768,159,742 |
|
|
4,545,694,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,820,000,000 |
|
|
10,820,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
10,820,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,705,242,440 |
|
|
2,705,242,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-741,617,948 |
|
|
-741,617,948 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,755,669 |
|
|
336,283,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
281,527,658 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,351,748,077 |
|
|
-8,574,213,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,821,725,197 |
|
|
-8,656,987,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-530,022,880 |
|
|
82,773,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,899,618,584 |
|
|
16,366,215,454 |
|