MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 394,342,293,140 460,709,719,035 436,212,971,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,131,256,349 1,758,392,960 1,163,735,427
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 392,211,036,791 458,951,326,075 435,049,236,004
4. Giá vốn hàng bán 315,296,174,745 346,866,387,630 329,162,957,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,914,862,046 112,084,938,445 105,886,278,950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 469,508,233 525,412,394 504,182,888
7. Chi phí tài chính 8,655,037,807 8,653,202,393 6,932,772,082
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,526,017,460 6,812,927,171 6,228,405,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,191,519,919 8,144,298,966 8,019,385,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,594,368,933 61,374,580,075 68,615,264,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,943,443,620 34,438,269,405 22,823,039,869
12. Thu nhập khác 21,273,603 172,550,025 117,449,338
13. Chi phí khác 3,740,236,391 618,036,741 185,550,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,718,962,788 -445,486,716 -68,101,655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,224,480,832 33,992,782,689 22,754,938,214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 266,559,288 659,719,830 1,116,205,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,587,469,398 4,219,469,061 5,201,015,492
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,370,452,146 29,113,593,798 16,437,716,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,370,452,146 29,113,593,798 16,150,183,353
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 287,533,426
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,432 2,712 1,504
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,432 2,712 1,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.