MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần HTC Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,527,500,000 23,849,700,000 12,370,000,000 16,981,008,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,527,500,000 23,849,700,000 12,370,000,000 16,981,008,000
4. Giá vốn hàng bán 40,622,500,000 23,456,600,000 12,310,000,000 15,886,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 905,000,000 393,100,000 60,000,000 1,095,008,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,353 103,241 1,209 258,781
7. Chi phí tài chính 123,705,732
- Trong đó: Chi phí lãi vay 123,705,732
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 761,470,976
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 144,400,000 120,060,000 73,995,000 126,997,756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 760,603,353 273,143,241 -13,993,791 83,092,317
12. Thu nhập khác 24
13. Chi phí khác 15,607,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,607,078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 760,603,353 273,143,241 -13,993,791 67,485,239
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,584,346 54,628,648 37,033,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 718,019,007 218,514,593 -13,993,791 30,451,587
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 718,019,007 218,514,593 -13,993,791 30,451,587
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 119 36
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.