MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,154,917,297 159,331,370,429 148,085,323,169 122,396,713,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,154,917,297 159,331,370,429 148,085,323,169 122,396,713,883
4. Giá vốn hàng bán 174,297,915,666 139,784,356,442 128,000,862,803 109,123,213,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,857,001,631 19,547,013,987 20,084,460,366 13,273,500,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,863,158,963 168,830,692 331,403,833 3,016,497,273
7. Chi phí tài chính 4,979,279,793 4,137,968,603 3,511,167,170 3,533,228,279
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,890,771,549 4,031,739,499 3,393,554,839 3,492,853,286
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 347,146,389 252,063,168 -540,263,965 -263,493,806
9. Chi phí bán hàng 5,677,914,911 1,546,477,794 671,401,741 705,033,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,143,393,729 11,584,733,850 10,009,934,562 9,443,503,023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,266,718,550 2,698,727,600 5,683,096,761 2,344,738,447
12. Thu nhập khác 237,818,182 1,670,557,061 184,077,020 1,370,209,138
13. Chi phí khác 574,433,373 759,226,402 683,464,770 730,552,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -336,615,191 911,330,659 -499,387,750 639,656,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,930,103,359 3,610,058,259 5,183,709,011 2,984,395,342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 818,239,741 1,311,952,581 323,892,530 349,909,534
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,111,863,618 2,298,105,678 4,859,816,481 2,634,485,808
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,284,993,527 1,637,844,993 2,207,855,045 95,122,422
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,826,870,091 660,260,685 2,651,961,436 2,539,363,386
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 864 431 581 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.