TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,391,176,976 |
210,207,966,205 |
209,024,160,051 |
213,870,682,078 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,260,747,317 |
9,995,856,742 |
6,436,375,573 |
4,299,534,142 |
|
1. Tiền |
12,260,747,317 |
9,995,856,742 |
2,436,375,573 |
4,299,534,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,181,223,426 |
87,456,285,860 |
74,932,627,590 |
70,619,589,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,049,227,314 |
88,309,236,431 |
74,824,344,561 |
70,663,544,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,224,895,550 |
6,680,987,608 |
7,394,972,615 |
7,692,141,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,267,334,516 |
2,367,334,516 |
2,367,334,516 |
2,367,334,516 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,758,629,206 |
2,189,949,311 |
2,437,197,904 |
3,159,110,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,118,863,160 |
-12,091,222,006 |
-12,091,222,006 |
-13,262,541,006 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,257,389,970 |
111,169,171,330 |
125,206,154,678 |
137,340,166,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,257,389,970 |
111,169,171,330 |
125,206,154,678 |
137,340,166,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,691,816,263 |
1,586,652,273 |
2,449,002,210 |
1,611,391,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,799,582 |
14,878,998 |
4,169,997 |
3,021,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,489,832,275 |
1,333,509,505 |
2,369,672,614 |
1,586,166,369 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
193,184,406 |
238,263,770 |
75,159,599 |
22,203,863 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,323,866,639 |
267,396,944,695 |
108,210,091,701 |
105,173,158,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,062,323,287 |
8,271,112,610 |
59,130,223,113 |
59,115,857,228 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,062,323,287 |
8,271,112,610 |
59,130,223,113 |
59,115,857,228 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,820,679,531 |
16,128,239,110 |
13,163,137,977 |
11,121,820,907 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,542,679,531 |
15,880,239,110 |
12,945,137,977 |
10,933,820,907 |
|
- Nguyên giá |
54,536,567,752 |
53,183,594,025 |
48,484,764,524 |
46,563,094,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,993,888,221 |
-37,303,354,915 |
-35,539,626,547 |
-35,629,273,256 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
278,000,000 |
248,000,000 |
218,000,000 |
188,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,698,068,098 |
3,698,068,098 |
3,698,068,098 |
3,698,068,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,420,068,098 |
-3,450,068,098 |
-3,480,068,098 |
-3,510,068,098 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
206,292,818,473 |
207,156,897,405 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
206,292,818,473 |
207,156,897,405 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,883,414,644 |
15,135,477,813 |
16,371,107,458 |
15,910,802,710 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,531,901,144 |
3,783,964,313 |
5,019,593,958 |
4,559,289,210 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,351,513,500 |
11,351,513,500 |
11,351,513,500 |
11,351,513,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,264,630,704 |
20,705,217,757 |
19,545,623,153 |
19,024,678,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,264,630,704 |
20,705,217,757 |
19,545,623,153 |
19,024,678,134 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
480,715,043,615 |
477,604,910,900 |
317,234,251,752 |
319,043,841,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,854,960,123 |
339,726,489,529 |
186,761,360,313 |
192,724,074,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,618,468,834 |
117,078,214,133 |
116,848,888,207 |
123,398,602,646 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,140,222,000 |
39,965,246,445 |
37,139,373,228 |
35,425,434,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,434,021,190 |
14,483,318,534 |
16,696,311,966 |
21,323,681,387 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,627,357,840 |
2,785,003,128 |
2,722,929,867 |
1,743,559,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,860,448,695 |
4,767,807,770 |
3,402,017,808 |
4,019,169,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
394,797,060 |
764,631,660 |
137,510,511 |
185,501,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,952,077,580 |
9,443,107,335 |
4,189,129,158 |
9,873,527,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,434,152,407 |
44,338,695,959 |
51,728,064,185 |
50,083,978,060 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
775,392,062 |
530,403,302 |
833,551,484 |
743,751,484 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,236,491,289 |
222,648,275,396 |
69,912,472,106 |
69,325,472,106 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
219,012,569,882 |
220,360,259,084 |
68,957,472,106 |
69,090,472,106 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,145,900,000 |
1,491,458,325 |
955,000,000 |
235,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,078,021,407 |
796,557,987 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,860,083,492 |
137,878,421,371 |
130,472,891,439 |
126,319,766,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,624,766,492 |
132,736,072,171 |
130,472,891,439 |
126,319,766,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,793,442,327 |
10,793,442,327 |
10,793,442,327 |
10,793,442,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,998,629,041 |
19,128,674,036 |
20,412,960,898 |
18,016,472,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,284,993,527 |
1,637,844,993 |
2,207,855,045 |
95,122,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,713,635,514 |
17,490,829,043 |
18,205,105,853 |
17,921,349,956 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,632,695,123 |
48,613,955,808 |
45,066,488,214 |
43,309,851,600 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,235,317,000 |
5,142,349,200 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
6,235,317,000 |
5,142,349,200 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
480,715,043,615 |
477,604,910,900 |
317,234,251,752 |
319,043,841,057 |
|