MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 258,195,055,860 235,187,881,401 332,439,869,214 233,290,417,941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,707,349
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,195,055,860 235,187,881,401 332,395,161,865 233,290,417,941
4. Giá vốn hàng bán 210,559,952,665 212,551,989,115 300,542,738,012 207,906,983,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,635,103,195 22,635,892,286 31,852,423,853 25,383,434,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,364,631,218 9,853,831,746 9,439,312,047 18,114,883,574
7. Chi phí tài chính 21,987,040,158 13,299,271,099 12,168,231,227 23,508,327,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,987,037,234 13,299,264,436 12,167,290,305 23,506,965,429
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,625,915,029 772,637,817 1,766,892,796 834,707,858
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,549,572,889 13,196,565,602 12,929,574,538 12,900,884,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,837,206,337 5,221,249,514 14,427,037,339 6,254,398,023
12. Thu nhập khác 93,941,135 118,543,370 376,880,612 35
13. Chi phí khác 356,675,513 166,580,438 385,019,218 1,240,928,949
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -262,734,378 -48,037,068 -8,138,606 -1,240,928,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,574,471,959 5,173,212,446 14,418,898,733 5,013,469,109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,518,820,144 1,416,165,296 6,427,580,835 1,262,635,318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,490,534,518 -19,000,350 -278,915,291 149,713,497
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,565,117,297 3,776,047,500 8,270,233,189 3,601,120,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,552,762,014 3,780,096,199 8,265,341,716 3,596,715,788
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,355,283 -4,048,699 4,891,473 4,404,506
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 304 91 110 128
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.