MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 116,170,333,369 333,914,345,696 121,163,825,318 258,195,055,860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 116,170,333,369 333,914,345,696 121,163,825,318 258,195,055,860
4. Giá vốn hàng bán 99,101,246,127 273,527,208,774 94,929,813,341 210,559,952,665
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,069,087,242 60,387,136,922 26,234,011,977 47,635,103,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,748,243,176 7,439,383,033 12,173,130,631 11,364,631,218
7. Chi phí tài chính 6,631,946,798 15,094,805,513 15,674,921,825 21,987,040,158
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,312,544,916 14,609,497,863 15,673,962,464 21,987,037,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,799,241,551 1,612,679,986 1,256,449,302 1,625,915,029
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,628,075,500 14,327,433,925 13,411,127,264 17,549,572,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,758,066,569 36,791,600,531 8,064,644,217 17,837,206,337
12. Thu nhập khác 27,959,797,552 38,516,582 98,037,385 93,941,135
13. Chi phí khác 940,348,360 1,108,584,543 1,435,336,733 356,675,513
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,019,449,192 -1,070,067,961 -1,337,299,348 -262,734,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,777,515,761 35,721,532,570 6,727,344,869 17,574,471,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 680,420,608 8,531,378,205 3,557,075,807 1,518,820,144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,411,190 204,967,169 2,665,494 2,490,534,518
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,115,506,343 26,985,187,196 3,167,603,568 13,565,117,297
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,112,434,948 26,979,932,965 3,167,023,804 13,552,762,014
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,071,395 5,254,231 579,764 12,355,283
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 702 650 71 304
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.