TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,869,155,761,048 |
1,631,427,723,932 |
1,627,974,193,417 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,348,349,253 |
18,826,547,826 |
166,932,506,308 |
|
|
1. Tiền |
92,348,349,253 |
8,709,047,826 |
162,148,353,358 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,117,500,000 |
4,784,152,950 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
161,001 |
161,001 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
161,001 |
161,001 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,043,264,124,743 |
834,198,682,814 |
698,609,883,443 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,893,976,257 |
164,371,474,504 |
180,281,116,009 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
158,662,477,413 |
142,346,931,078 |
118,414,247,986 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
406,412,469,749 |
278,017,321,891 |
133,999,117,648 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
273,170,870,481 |
254,338,624,498 |
270,578,927,941 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,875,669,157 |
-4,875,669,157 |
-4,663,526,141 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
709,025,547,722 |
761,855,787,858 |
754,101,737,874 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
709,025,547,722 |
761,855,787,858 |
754,101,737,874 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,517,578,329 |
16,546,544,433 |
8,330,065,792 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,509,348,969 |
2,441,939,660 |
2,256,971,772 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,008,229,360 |
13,892,249,745 |
5,962,252,283 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
212,355,028 |
110,841,737 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
318,180,386,174 |
327,126,117,340 |
323,075,863,416 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,193,393,790 |
5,193,393,790 |
5,678,382,744 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,193,393,790 |
5,193,393,790 |
5,678,382,744 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,218,013,884 |
109,857,509,294 |
106,985,292,808 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,184,466,610 |
75,980,676,749 |
74,212,161,293 |
|
|
- Nguyên giá |
138,860,640,142 |
139,748,425,881 |
141,060,328,078 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,676,173,532 |
-63,767,749,132 |
-66,848,166,785 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,701,501,067 |
26,660,567,431 |
25,619,633,795 |
|
|
- Nguyên giá |
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,608,375,280 |
-6,649,308,916 |
-7,690,242,552 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,332,046,207 |
7,216,265,114 |
7,153,497,720 |
|
|
- Nguyên giá |
8,831,388,649 |
8,771,388,649 |
8,128,531,506 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,499,342,442 |
-1,555,123,535 |
-975,033,786 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
|
|
- Nguyên giá |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
856,323,202 |
887,725,171 |
1,280,629,694 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
856,323,202 |
887,725,171 |
1,280,629,694 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,915,498,565 |
86,190,332,352 |
84,134,401,437 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,968,964,668 |
51,359,601,073 |
50,162,156,019 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,240,322,516 |
2,248,060,277 |
2,513,114,796 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
33,706,211,381 |
32,582,671,002 |
31,459,130,622 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,187,336,147,222 |
1,958,553,841,272 |
1,951,050,056,833 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,675,859,560,618 |
1,445,351,180,959 |
1,473,642,276,225 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,659,658,117,860 |
1,435,864,329,349 |
1,465,815,131,491 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,621,959,964 |
162,564,443,684 |
258,851,843,107 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
518,991,677,895 |
553,031,640,102 |
526,485,003,434 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,080,480,268 |
16,713,949,405 |
17,909,154,126 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,230,343,928 |
5,233,825,539 |
5,049,926,968 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,983,152,035 |
52,276,822,465 |
52,105,273,851 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
281,500,991,868 |
18,245,443,605 |
42,302,864,096 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
683,128,448,953 |
625,654,459,728 |
559,955,020,656 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,121,062,949 |
2,143,744,821 |
3,156,045,253 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,201,442,758 |
9,486,851,610 |
7,827,144,734 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,750,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,357,168,490 |
9,403,839,931 |
7,757,993,827 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
94,274,268 |
83,011,679 |
69,150,907 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
511,476,586,604 |
513,202,660,313 |
477,407,780,608 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
511,476,586,604 |
513,202,660,313 |
477,407,780,608 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-39,818,367,279 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,127,658,763 |
7,099,220,906 |
8,951,359,529 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,767,712,981 |
90,547,273,246 |
92,713,730,724 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,450,683,835 |
3,780,096,199 |
9,558,233,677 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-682,970,854 |
86,767,177,047 |
83,155,497,047 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
181,214,860 |
156,166,161 |
161,057,634 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,187,336,147,222 |
1,958,553,841,272 |
1,951,050,056,833 |
|
|