1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,848,779,559 |
404,037,368,604 |
335,036,759,866 |
84,608,722,691 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,545,500 |
47,915,116 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,818,234,059 |
403,989,453,488 |
335,036,759,866 |
84,608,722,691 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,968,508,724 |
372,935,114,377 |
308,356,495,397 |
75,613,488,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,849,725,335 |
31,054,339,111 |
26,680,264,469 |
8,995,233,853 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,240,466,760 |
2,668,223,791 |
1,939,483,272 |
1,005,933,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,663,464,479 |
2,226,506,849 |
10,570,992,296 |
4,090,558,889 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,392,100,603 |
2,166,508,892 |
10,448,070,073 |
4,072,093,101 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
88,856,485 |
12,101,814 |
22,175,931 |
46,921,219 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,841,587,399 |
25,550,937,786 |
18,420,361,814 |
6,623,001,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-326,003,298 |
5,957,220,081 |
-349,430,438 |
-665,471,497 |
|
12. Thu nhập khác |
1,307,719,565 |
925,960,771 |
2,656,241,238 |
1,284,039,282 |
|
13. Chi phí khác |
551,925,886 |
875,213,802 |
611,279,476 |
705,602,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
755,793,679 |
50,746,969 |
2,044,961,762 |
578,436,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
429,790,381 |
6,007,967,050 |
1,695,531,324 |
-87,034,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
317,966,533 |
1,387,113,574 |
422,186,818 |
61,716,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
111,823,848 |
4,620,853,476 |
1,273,344,506 |
-148,750,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-477,787,822 |
4,327,316,666 |
746,679,403 |
-183,227,914 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
589,611,670 |
293,536,810 |
526,665,103 |
34,477,069 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-80 |
724 |
125 |
-31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|