1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,315,963,328 |
5,337,800,026 |
5,056,415,613 |
5,565,299,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,315,963,328 |
5,337,800,026 |
5,056,415,613 |
5,565,299,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,496,013,024 |
4,978,220,363 |
5,070,883,061 |
4,901,756,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
819,950,304 |
359,579,663 |
-14,467,448 |
663,542,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
925,464,971 |
1,659,753,656 |
126,810,199 |
1,706,240,370 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,705,247,341 |
448,966,636 |
7,656,498,567 |
3,861,206,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
719,767,525 |
658,138,928 |
747,211,443 |
723,639,864 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,679,599,591 |
912,227,755 |
-8,291,367,259 |
-2,215,063,210 |
|
12. Thu nhập khác |
|
904,500 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
-1,530,198,051 |
|
85,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,530,198,051 |
904,500 |
-85,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-149,401,540 |
913,132,255 |
-8,376,367,259 |
-2,215,063,210 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,927,291 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-182,328,831 |
913,132,255 |
-8,376,367,259 |
-2,215,063,210 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-182,328,831 |
913,132,255 |
-8,376,367,259 |
-2,215,063,210 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
29 |
-266 |
-70 |
|