MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,315,963,328 5,337,800,026 5,056,415,613 5,565,299,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,315,963,328 5,337,800,026 5,056,415,613 5,565,299,322
4. Giá vốn hàng bán 4,496,013,024 4,978,220,363 5,070,883,061 4,901,756,384
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 819,950,304 359,579,663 -14,467,448 663,542,938
6. Doanh thu hoạt động tài chính 925,464,971 1,659,753,656 126,810,199 1,706,240,370
7. Chi phí tài chính 2,705,247,341 448,966,636 7,656,498,567 3,861,206,654
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 719,767,525 658,138,928 747,211,443 723,639,864
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,679,599,591 912,227,755 -8,291,367,259 -2,215,063,210
12. Thu nhập khác 904,500
13. Chi phí khác -1,530,198,051 85,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,530,198,051 904,500 -85,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -149,401,540 913,132,255 -8,376,367,259 -2,215,063,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,927,291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -182,328,831 913,132,255 -8,376,367,259 -2,215,063,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -182,328,831 913,132,255 -8,376,367,259 -2,215,063,210
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 06 29 -266 -70
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.