1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,491,383,053 |
275,141,717,705 |
245,300,070,413 |
268,063,868,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,017,515,274 |
3,802,795,853 |
6,126,521,091 |
5,950,249,092 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,473,867,779 |
271,338,921,852 |
239,173,549,322 |
262,113,619,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,590,504,947 |
236,816,431,563 |
216,690,969,671 |
238,704,240,018 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,883,362,832 |
34,522,490,289 |
22,482,579,651 |
23,409,379,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,375,399 |
55,303,238 |
7,977,125 |
30,499,944 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,467,904,850 |
3,880,277,568 |
2,908,915,773 |
6,225,910,365 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,778,917,795 |
3,858,147,431 |
2,893,997,965 |
6,051,211,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,516,142,217 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,940,582,487 |
4,667,180,931 |
7,117,196,167 |
8,032,816,724 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,453,381,481 |
|
3,788,388,889 |
4,542,302,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,026,869,413 |
20,514,192,811 |
8,676,055,947 |
4,638,850,012 |
|
12. Thu nhập khác |
41,322,834 |
62,996,055 |
151,464,359 |
109,597,878 |
|
13. Chi phí khác |
128,557,257 |
690,889,129 |
522,772,271 |
522,791,022 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-87,234,423 |
-627,893,074 |
-371,307,912 |
-413,193,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,939,634,990 |
19,886,299,737 |
8,304,748,035 |
4,225,656,868 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,312,163,067 |
1,539,135,428 |
434,227,413 |
821,719,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,627,471,923 |
18,347,164,309 |
7,870,520,622 |
3,403,937,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,627,471,923 |
18,347,164,309 |
7,870,520,622 |
3,403,937,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|