1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,379,575,822 |
79,290,165,251 |
65,935,536,676 |
99,937,652,759 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,570,280,545 |
1,458,211,876 |
5,709,373,471 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,809,295,277 |
77,831,953,375 |
60,226,163,205 |
99,937,652,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,498,016,884 |
49,763,577,880 |
37,367,732,577 |
57,317,001,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,311,278,393 |
28,068,375,495 |
22,858,430,628 |
42,620,651,740 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,006,524,533 |
1,679,518,472 |
5,803,767,148 |
105,762,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,967,742,498 |
10,990,049,959 |
9,157,407,863 |
7,151,320,365 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,780,009,983 |
10,736,593,444 |
8,923,292,687 |
6,912,381,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
949,641,818 |
2,260,363,618 |
1,982,805,115 |
4,421,697,927 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,819,606,239 |
2,085,324,273 |
2,698,186,525 |
1,860,890,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,580,812,371 |
14,412,156,117 |
14,823,798,273 |
29,292,504,971 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,980,000 |
|
70,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
34,192,947 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,192,947 |
2,980,000 |
|
70,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,546,619,424 |
14,415,136,117 |
14,823,798,273 |
29,362,504,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,333,650 |
3,275,713,080 |
2,964,759,655 |
5,872,500,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,375,480,400 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,088,805,374 |
11,139,423,037 |
11,859,038,618 |
23,490,003,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,857,186,488 |
11,237,594,501 |
11,859,038,618 |
23,490,003,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
231,618,886 |
-98,171,464 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
217 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
217 |
|
|
|