1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,166,298,967 |
411,538,881,346 |
378,218,364,961 |
456,492,806,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,166,298,967 |
411,538,881,346 |
378,218,364,961 |
456,492,806,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,317,070,220 |
385,089,749,518 |
352,103,301,599 |
421,679,721,240 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,849,228,747 |
26,449,131,828 |
26,115,063,362 |
34,813,085,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,896,699,839 |
4,049,092,027 |
4,749,077,377 |
13,191,651,059 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,227,385,485 |
2,209,046,296 |
3,564,196,130 |
4,397,538,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
954,688,596 |
2,209,046,296 |
3,564,196,130 |
3,317,538,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,957,667,415 |
9,552,572,632 |
9,849,152,206 |
12,385,380,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,560,875,686 |
18,736,604,927 |
17,450,792,403 |
31,221,818,040 |
|
12. Thu nhập khác |
23,175,562 |
4,546,311 |
185,520,217 |
610,536,271 |
|
13. Chi phí khác |
22,121,554 |
252,832,313 |
12,493,879 |
193,392,726 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,054,008 |
-248,286,002 |
173,026,338 |
417,143,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,561,929,694 |
18,488,318,925 |
17,623,818,741 |
31,638,961,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,364,155,977 |
3,368,087,998 |
4,606,892,195 |
5,829,174,629 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,987,120 |
540,414,837 |
42,127,351 |
125,178,812 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,183,786,597 |
14,579,816,090 |
12,974,799,195 |
25,684,608,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-119,220,071 |
6,607,751,488 |
7,208,254,528 |
12,350,408,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,303,006,668 |
7,972,064,602 |
5,766,544,667 |
13,334,199,403 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-03 |
140 |
253 |
529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|