TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,715,528,748,322 |
9,604,438,313,492 |
9,190,058,000,359 |
9,236,040,943,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,630,770,844,194 |
1,249,109,612,105 |
896,953,247,042 |
967,817,442,392 |
|
1. Tiền |
1,205,981,653,125 |
487,302,232,434 |
324,603,714,284 |
317,009,909,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
424,789,191,069 |
761,807,379,671 |
572,349,532,758 |
650,807,532,758 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,337,831,336 |
309,835,105,479 |
275,835,105,479 |
175,871,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
205,337,831,336 |
309,835,105,479 |
275,835,105,479 |
175,871,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,551,516,105,676 |
6,775,443,314,799 |
6,906,458,019,196 |
6,690,829,501,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,286,621,454,012 |
1,279,578,668,428 |
1,307,563,800,606 |
1,124,243,073,792 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,803,851,361,770 |
4,528,878,041,894 |
4,696,150,280,987 |
4,688,432,999,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
160,456,512,260 |
64,442,661,808 |
65,865,683,826 |
66,189,733,320 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
339,779,267,716 |
906,703,101,075 |
840,443,193,153 |
815,528,634,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,192,490,082 |
-4,159,158,406 |
-3,564,939,376 |
-3,564,939,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
985,932,586,652 |
905,084,203,897 |
732,764,725,122 |
991,849,201,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
986,834,037,678 |
905,985,654,923 |
733,666,176,148 |
992,750,652,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-901,451,026 |
-901,451,026 |
-901,451,026 |
-901,451,026 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
341,971,380,464 |
364,966,077,212 |
378,046,903,520 |
409,673,798,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,691,709,285 |
9,713,518,347 |
11,099,845,319 |
23,312,973,393 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
246,087,004,795 |
257,526,379,101 |
264,590,685,692 |
272,921,520,239 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,192,666,384 |
97,726,179,764 |
102,356,372,509 |
113,439,304,570 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,887,638,900,713 |
4,973,388,602,239 |
5,225,334,224,964 |
5,277,231,482,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,984,743,154,942 |
1,189,292,565,907 |
1,179,348,137,309 |
1,180,905,430,065 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
55,050,617,139 |
54,818,629,709 |
50,505,596,938 |
52,015,448,467 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,929,692,537,803 |
1,134,473,936,198 |
1,128,842,540,371 |
1,128,889,981,598 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
387,404,265,117 |
184,196,157,406 |
159,769,197,401 |
155,817,593,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,523,945,788 |
130,009,372,715 |
96,688,238,758 |
93,253,590,283 |
|
- Nguyên giá |
2,934,679,362,087 |
2,566,814,470,251 |
2,480,254,130,914 |
2,481,536,045,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,626,155,416,299 |
-2,436,805,097,536 |
-2,383,565,892,156 |
-2,388,282,455,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
29,806,144,633 |
5,239,404,544 |
20,917,049,496 |
20,493,564,648 |
|
- Nguyên giá |
40,243,548,634 |
9,340,882,909 |
21,199,372,728 |
21,199,372,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,437,404,001 |
-4,101,478,365 |
-282,323,232 |
-705,808,080 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,074,174,696 |
48,947,380,147 |
42,163,909,147 |
42,070,438,147 |
|
- Nguyên giá |
56,263,021,773 |
56,263,021,773 |
49,575,021,773 |
49,575,021,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,188,847,077 |
-7,315,641,626 |
-7,411,112,626 |
-7,504,583,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
514,131,295,248 |
507,636,839,400 |
501,658,353,129 |
495,335,887,140 |
|
- Nguyên giá |
745,951,936,236 |
745,951,936,236 |
745,951,936,236 |
745,951,936,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,820,640,988 |
-238,315,096,836 |
-244,293,583,107 |
-250,616,049,096 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,117,742,587,368 |
2,280,306,291,715 |
2,497,047,884,395 |
2,540,843,919,765 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,117,742,587,368 |
2,280,306,291,715 |
2,497,047,884,395 |
2,540,843,919,765 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
779,274,061,910 |
731,850,533,202 |
812,158,590,800 |
825,569,927,512 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
649,551,695,249 |
649,628,166,541 |
743,659,353,139 |
757,017,105,851 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,522,366,661 |
73,022,366,661 |
64,299,237,661 |
64,352,821,661 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,343,536,128 |
80,106,214,609 |
75,352,061,930 |
78,758,724,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
89,666,306,385 |
68,730,158,235 |
64,923,206,439 |
64,100,089,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,677,229,743 |
11,376,056,374 |
10,428,855,491 |
14,658,635,891 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,603,167,649,035 |
14,577,826,915,731 |
14,415,392,225,323 |
14,513,272,426,441 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,480,140,068,000 |
10,484,313,866,028 |
10,362,673,625,041 |
10,744,298,000,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,231,014,910,169 |
5,215,240,701,697 |
5,015,027,229,394 |
5,372,930,754,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,455,294,006,324 |
827,841,708,806 |
965,428,483,691 |
832,841,559,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,670,258,820,200 |
1,912,997,566,045 |
1,529,531,794,457 |
1,410,634,397,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,389,478,984 |
19,299,291,977 |
10,287,263,500 |
12,493,519,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,736,210,520 |
22,127,597,712 |
24,811,801,485 |
28,108,510,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
447,396,854,140 |
326,163,933,843 |
419,166,197,085 |
527,319,890,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,579,914,051 |
9,259,065,215 |
6,028,462,584 |
4,123,966,965 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
299,378,604,400 |
76,985,507,855 |
10,207,644,869 |
386,101,721,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,216,614,932,070 |
2,019,775,294,528 |
2,048,451,908,137 |
2,169,325,515,086 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,366,089,480 |
790,735,716 |
1,113,673,586 |
1,981,673,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,249,125,157,831 |
5,269,073,164,331 |
5,347,646,395,647 |
5,371,367,246,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
287,871,749,879 |
294,380,600,664 |
371,310,852,464 |
380,404,672,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
133,695,678,000 |
133,695,678,000 |
133,695,678,000 |
133,695,678,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
153,291,166,428 |
153,291,166,428 |
153,291,166,428 |
153,291,166,428 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,927,717,332 |
28,254,979,719 |
27,582,242,106 |
26,909,504,493 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,259,313,813 |
156,907,552,413 |
67,342,411,493 |
62,584,915,603 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,562,179,100,414 |
4,488,642,755,142 |
4,580,523,613,191 |
4,600,580,877,169 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,900,431,965 |
13,900,431,965 |
13,900,431,965 |
13,900,431,965 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,123,027,581,035 |
4,093,513,049,703 |
4,052,718,600,282 |
3,768,974,426,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,123,027,581,035 |
4,093,513,049,703 |
4,052,718,600,282 |
3,768,974,426,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,289,344,690,000 |
3,289,344,690,000 |
3,289,344,690,000 |
3,289,344,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,289,344,690,000 |
3,289,344,690,000 |
3,289,344,690,000 |
3,289,344,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,327,851,808 |
99,327,851,808 |
99,327,851,808 |
99,327,851,808 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
3,723,344,866 |
3,723,344,866 |
7,541,162,560 |
7,541,162,560 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
3,478,800 |
2,522,130 |
-10,262,460 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,055,871,168 |
21,424,684,810 |
20,427,863,619 |
20,427,863,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
314,868,250,210 |
364,752,946,965 |
362,424,136,134 |
88,482,023,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,922,552,094 |
355,837,310,174 |
356,284,967,227 |
50,935,010,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
209,945,698,116 |
8,915,636,791 |
6,139,168,907 |
37,547,012,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
402,504,332,983 |
319,732,812,454 |
278,447,134,031 |
268,657,857,329 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,603,167,649,035 |
14,577,826,915,731 |
14,415,392,225,323 |
14,513,272,426,441 |
|