1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
412,629,954,538 |
768,567,757,058 |
568,216,096,292 |
759,470,658,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
412,629,954,538 |
768,567,757,058 |
568,216,096,292 |
759,470,658,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,333,345,390 |
730,132,194,031 |
554,875,104,150 |
753,894,762,962 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,296,609,148 |
38,435,563,027 |
13,340,992,142 |
5,575,895,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,157,612 |
1,913,476,861 |
374,893,546 |
111,921,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,891,134,766 |
17,290,418,244 |
17,767,203,701 |
16,452,847,102 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,617,329,785 |
15,808,642,485 |
|
13,766,355,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
598,229,390 |
796,833,538 |
1,418,274,016 |
416,327,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,916,222,798 |
7,736,825,130 |
6,281,955,304 |
5,809,156,920 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,068,820,194 |
14,524,962,976 |
-11,751,547,333 |
-16,990,514,468 |
|
12. Thu nhập khác |
867,065,717 |
9,090,910 |
|
8,181,819 |
|
13. Chi phí khác |
18,657,681,735 |
|
|
51,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,790,616,018 |
9,090,910 |
|
8,129,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-33,859,436,212 |
14,534,053,886 |
-11,751,547,333 |
-16,982,384,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,184,919,349 |
790,653,162 |
-465,572,690 |
-311,480,832 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,044,355,561 |
13,743,400,724 |
-11,285,974,643 |
-16,670,903,669 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,044,355,561 |
13,743,400,724 |
-11,285,974,643 |
-16,670,903,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|