TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
958,160,253,624 |
720,632,132,764 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,124,906,835 |
3,585,257,327 |
|
|
|
1. Tiền |
21,124,906,835 |
3,585,257,327 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,179,167,389 |
8,746,659,395 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,952,675 |
16,660,576 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,697,291,798 |
4,733,591,798 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,162,445,633 |
5,792,929,738 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,796,522,717 |
-1,796,522,717 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
894,980,807,747 |
685,701,533,585 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
894,980,807,747 |
700,617,371,902 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-14,915,838,317 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,875,371,653 |
22,598,682,457 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,576,793,184 |
20,939,092,872 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,964,069,356 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,334,509,113 |
1,659,589,585 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,175,960,715,299 |
1,142,465,694,388 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,785,834,000 |
23,785,834,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,785,834,000 |
23,785,834,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,108,485,015,971 |
1,077,535,432,963 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,105,717,747,664 |
1,075,033,812,538 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,999,011,662,559 |
1,999,011,662,559 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-893,293,914,895 |
-923,977,850,021 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,767,268,307 |
2,501,620,425 |
|
|
|
- Nguyên giá |
4,302,047,271 |
4,302,047,271 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,534,778,964 |
-1,800,426,846 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
179,882,155 |
179,882,155 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
179,882,155 |
179,882,155 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,509,983,173 |
40,964,545,270 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,509,983,173 |
40,964,545,270 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,134,120,968,923 |
1,863,097,827,152 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,694,390,479,876 |
1,440,371,836,822 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,399,397,649,791 |
1,145,663,187,737 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
559,184,253,673 |
461,641,120,111 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,289,918,384 |
2,016,128,541 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,173,999,266 |
8,015,106,514 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
20,892,885,505 |
16,308,506,421 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,096,083,929 |
2,567,267,690 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,629,355,374 |
79,065,533,898 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
605,546,202,486 |
571,110,110,796 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,584,951,174 |
4,939,413,766 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
294,992,830,085 |
294,708,649,085 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
294,992,830,085 |
294,708,649,085 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
439,730,489,047 |
422,725,990,330 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
439,730,489,047 |
422,725,990,330 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,666,829,047 |
-7,337,669,670 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,209,402,966 |
7,209,402,966 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,457,426,081 |
-14,547,072,636 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,134,120,968,923 |
1,863,097,827,152 |
|
|
|