TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
116,225,522,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
78,808,884,964 |
|
1. Tiền |
|
|
|
717,001,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
78,091,883,049 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
7,922,325,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
2,217,283,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
14,477,640,666 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
39,676,693,725 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-48,489,088,037 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
39,795,431 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
26,146,192,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
36,018,854,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-9,872,662,399 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,348,119,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,348,119,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
165,586,193,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
170,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
170,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
94,171,720,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
66,731,309,321 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
910,935,977,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-844,204,668,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
27,440,411,620 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
74,405,289,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-46,964,877,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
6,116,793,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
6,116,793,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
64,763,858,197 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
64,561,858,197 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
202,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
363,421,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
323,515,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
39,906,089 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
281,811,716,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
82,002,038,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
81,702,038,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
1,192,804,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
17,567,864,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
30,428,733,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
426,173,106 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
346,040,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
31,064,677,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
675,745,133 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
199,809,678,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
199,809,678,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
130,805,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
130,441,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
363,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-10,242,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
108,956,063,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
523,933,514 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
-28,893,032,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-7,727,115,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-21,165,916,962 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
-1,340,055,865 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
281,811,716,264 |
|