1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,141,628,179 |
452,334,411,226 |
314,095,657,474 |
299,388,279,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,598,711,200 |
|
|
5,853,934,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,542,916,979 |
452,334,411,226 |
314,095,657,474 |
293,534,344,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,097,756,125 |
329,257,242,591 |
226,680,371,529 |
251,438,291,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,445,160,854 |
123,077,168,635 |
87,415,285,945 |
42,096,053,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,534,564,202 |
1,619,592,719 |
8,328,053,424 |
4,087,592,904 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,583,881,283 |
4,451,805,300 |
7,694,129,538 |
6,326,067,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,285,543,810 |
4,394,659,029 |
4,145,755,426 |
4,619,090,839 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,446,409,475 |
75,708,855,939 |
49,149,003,588 |
25,629,679,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,435,197,269 |
10,997,804,069 |
10,707,900,700 |
1,791,505,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,514,237,029 |
33,538,296,046 |
28,192,305,543 |
12,436,392,549 |
|
12. Thu nhập khác |
4,545,455 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,545,455 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,518,782,484 |
33,538,296,046 |
28,192,305,543 |
12,436,392,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,700,651,836 |
6,707,659,209 |
5,638,460,785 |
2,487,278,510 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,818,130,648 |
26,830,636,837 |
22,553,844,758 |
9,949,114,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,818,130,648 |
26,830,636,837 |
22,553,844,758 |
9,949,114,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
971 |
1,758 |
1,478 |
652 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
435 |
|
|