1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,366,280,755 |
3,084,379,981 |
6,417,960,825 |
6,642,596,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,366,280,755 |
3,084,379,981 |
6,417,960,825 |
6,642,596,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,557,613,806 |
3,806,514,990 |
5,460,527,634 |
4,572,099,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,808,666,949 |
-722,135,009 |
957,433,191 |
2,070,497,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,489,365,363 |
2,109,529,875 |
107,435 |
238,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,084,627,256 |
12,594,744,458 |
13,146,743,756 |
29,426,656,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,985,362,384 |
12,497,637,518 |
12,520,948,466 |
23,688,883,439 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
75,291,943 |
55,306,381 |
63,504,000 |
45,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
967,134,385 |
1,335,244,231 |
1,044,772,122 |
852,880,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,829,021,272 |
-12,597,900,204 |
-13,297,479,252 |
-28,253,800,917 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
270,245,729 |
262,577,030 |
271,309,566 |
290,949,370 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-270,245,729 |
-262,577,030 |
-271,309,566 |
-290,949,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,099,267,001 |
-12,860,477,234 |
-13,568,788,818 |
-28,544,750,287 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,099,267,001 |
-12,860,477,234 |
-13,568,788,818 |
-28,544,750,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,099,267,001 |
-12,860,477,234 |
-13,568,788,818 |
-28,544,750,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-630 |
-618 |
-652 |
-1,372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|