1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
740,767,792,822 |
486,337,754,690 |
526,244,607,101 |
515,929,927,769 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
740,767,792,822 |
486,337,754,690 |
526,244,607,101 |
515,929,927,769 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
552,917,317,711 |
389,975,399,364 |
425,395,737,005 |
417,683,792,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,850,475,111 |
96,362,355,326 |
100,848,870,096 |
98,246,135,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,263,255,541 |
1,466,993,426 |
1,588,151,387 |
1,694,231,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,634,696,169 |
4,951,960,631 |
5,027,224,538 |
3,930,466,380 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,213,172,911 |
4,856,846,989 |
4,900,576,056 |
3,555,305,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,552,866,996 |
-7,569,417 |
-42,358,910 |
-532,493,137 |
|
9. Chi phí bán hàng |
64,063,602,636 |
24,736,663,993 |
41,728,529,023 |
42,966,815,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
79,359,050,286 |
64,610,732,633 |
66,024,169,544 |
77,298,205,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,503,514,565 |
3,522,422,078 |
-10,385,260,532 |
-24,787,613,564 |
|
12. Thu nhập khác |
-5,122,183 |
120,405,026 |
7,380,256,736 |
4,725,060 |
|
13. Chi phí khác |
120,292,768 |
163,349,285 |
76,496,775 |
114,141,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-125,414,951 |
-42,944,259 |
7,303,759,961 |
-109,416,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,378,099,614 |
3,479,477,819 |
-3,081,500,571 |
-24,897,029,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,352,142,134 |
2,961,779,568 |
2,058,855,096 |
309,947,519 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
523,945,532 |
353,670,549 |
169,137,858 |
23,343,165 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,502,011,948 |
164,027,702 |
-5,309,493,525 |
-25,230,320,525 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,613,279,983 |
4,323,770,135 |
-979,543,908 |
-23,976,286,177 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,888,731,965 |
-4,159,742,433 |
-4,329,949,617 |
-1,254,034,348 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
604 |
95 |
-22 |
-524 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|