1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,299,227,896 |
30,383,515,606 |
70,878,147,123 |
14,154,327,777 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,299,227,896 |
30,383,515,606 |
70,878,147,123 |
14,154,327,777 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,454,660,078 |
28,560,504,670 |
67,891,727,055 |
11,748,092,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,844,567,818 |
1,823,010,936 |
2,986,420,068 |
2,406,235,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
109,372,875 |
107,413,588 |
106,875,444 |
131,938,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,135,554,036 |
732,192,281 |
2,640,586,115 |
1,347,775,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,135,554,036 |
732,192,281 |
2,640,586,115 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,772,345,670 |
1,234,103,277 |
1,433,747,990 |
1,035,820,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-953,959,013 |
-35,871,034 |
-981,038,593 |
154,579,133 |
|
12. Thu nhập khác |
1,454,545,454 |
247,272,727 |
1,275,549,768 |
|
|
13. Chi phí khác |
93,672,002 |
85,592,142 |
1,519,683 |
18,778,895 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,360,873,452 |
161,680,585 |
1,274,030,085 |
-18,778,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
406,914,439 |
125,809,551 |
292,991,492 |
135,800,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,125,263 |
344,283 |
894,958 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
401,789,176 |
125,465,268 |
292,096,534 |
135,800,238 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
401,789,176 |
125,465,268 |
292,096,534 |
135,800,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|