TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
6,654,038,058 |
5,243,080,984 |
9,159,906,996 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,166,441,112 |
1,349,169,983 |
1,491,398,739 |
|
1. Tiền |
|
1,166,441,112 |
1,349,169,983 |
1,491,398,739 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,061,676,333 |
1,687,517,664 |
2,775,189,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,818,898,996 |
439,909,706 |
1,065,820,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
90,796,472 |
|
260,272,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,203,009,775 |
1,308,658,748 |
1,458,296,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-51,028,910 |
-61,050,790 |
-9,199,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,425,920,613 |
2,190,708,389 |
2,365,366,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,425,920,613 |
2,190,708,389 |
2,365,366,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,684,948 |
27,952,463 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
6,359,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,684,948 |
21,593,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
29,401,688,095 |
28,937,519,168 |
25,996,144,911 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
27,061,091,969 |
26,232,190,764 |
23,427,011,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
26,455,214,969 |
25,649,182,764 |
23,274,851,605 |
|
- Nguyên giá |
|
51,553,448,249 |
53,415,757,661 |
52,808,089,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,098,233,280 |
-27,766,574,897 |
-29,533,237,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
605,877,000 |
583,008,000 |
152,160,000 |
|
- Nguyên giá |
|
754,671,000 |
754,671,000 |
195,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-148,794,000 |
-171,663,000 |
-42,840,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
74,212,547 |
|
21,948,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
74,212,547 |
|
21,948,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,966,383,579 |
2,405,328,404 |
2,547,184,907 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,922,234,043 |
2,389,546,502 |
2,524,946,257 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
44,149,536 |
15,781,902 |
22,238,650 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
36,055,726,153 |
34,180,600,152 |
35,156,051,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,994,698,755 |
1,937,232,216 |
1,410,481,094 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,994,698,755 |
1,937,232,216 |
1,410,481,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
354,222,358 |
310,201,080 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
774,000,000 |
293,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
714,295,641 |
454,510,106 |
673,627,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,406,527,748 |
289,982,151 |
443,305,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
239,389,195 |
78,909,512 |
111,193,253 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
179,903,754 |
383,559,956 |
134,301,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
326,360,059 |
127,069,411 |
48,053,273 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
32,061,027,398 |
32,243,367,936 |
33,745,570,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
32,061,027,398 |
32,243,367,936 |
33,745,570,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,578,413,446 |
1,578,413,446 |
1,578,413,446 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,637,602,348 |
1,796,850,428 |
1,944,184,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,845,011,604 |
1,868,104,062 |
3,222,973,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,703,630,795 |
1,532,738,618 |
2,788,936,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
141,380,809 |
335,365,444 |
434,036,338 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
36,055,726,153 |
34,180,600,152 |
35,156,051,907 |
|