1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,313,703,179 |
42,280,857,542 |
47,544,846,522 |
45,462,647,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,313,703,179 |
42,280,857,542 |
47,544,846,522 |
45,462,647,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,464,469,056 |
41,731,286,405 |
45,846,167,519 |
44,050,429,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,150,765,877 |
549,571,137 |
1,698,679,003 |
1,412,217,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,189,121 |
13,718,996 |
6,589,666 |
5,265,137 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
46,627,548 |
54,735,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
46,627,548 |
54,735,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
313,447,340 |
71,112,465 |
157,201,860 |
61,630,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,672,716,452 |
6,313,508,030 |
5,762,896,090 |
6,611,914,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,132,740,548 |
-5,821,330,362 |
-4,261,456,829 |
-5,310,798,214 |
|
12. Thu nhập khác |
588,364,255 |
271,578,797 |
399,151,008 |
529,456,893 |
|
13. Chi phí khác |
768,253,768 |
184,045,286 |
145,816,204 |
210,214,131 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-179,889,513 |
87,533,511 |
253,334,804 |
319,242,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,312,630,061 |
-5,733,796,851 |
-4,008,122,025 |
-4,991,555,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,312,630,061 |
-5,733,796,851 |
-4,008,122,025 |
-4,991,555,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,312,630,061 |
-5,733,796,851 |
-4,008,122,025 |
-4,991,555,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|