1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,576,276,844 |
24,053,990,725 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,576,276,844 |
24,053,990,725 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,505,705,920 |
20,497,254,846 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,070,570,924 |
3,556,735,879 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,637,194 |
38,674,200 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
320,700,963 |
394,880,510 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
853,041,112 |
2,316,073,222 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
913,466,043 |
884,456,347 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
2,390,000 |
7,667,003 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,390,000 |
7,667,003 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
915,856,043 |
892,123,350 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
228,964,011 |
230,305,837 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
686,892,032 |
661,817,513 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
686,892,032 |
661,817,513 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
577 |
556 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|