MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Beton 6 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,148,137,551,879 877,222,191,119 562,561,564,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,710,272,248 2,694,472,440 1,939,657,880
1. Tiền 13,744,474,152 1,676,828,616 1,380,254,240
2. Các khoản tương đương tiền 965,798,096 1,017,643,824 559,403,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 820,450,406,346 644,955,526,898 446,527,475,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,399,188,293 423,126,234,474 385,251,359,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,453,843,062 86,034,299,707 80,603,108,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,156,355,757 81,589,355,757 78,309,355,757
6. Phải thu ngắn hạn khác 291,346,171,845 218,947,065,571 66,818,188,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,905,152,611 -164,741,428,611 -164,454,537,286
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 309,975,546,985 229,562,725,787 114,084,965,303
1. Hàng tồn kho 313,482,818,375 233,069,997,177 117,592,236,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,507,271,390 -3,507,271,390 -3,507,271,390
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,326,300 9,465,994 9,465,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,326,300 9,465,994 9,465,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 500,916,721,490 405,998,646,379 375,604,406,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,115,636,288 3,733,224,288 1,361,224,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,115,636,288 3,733,224,288 1,361,224,288
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,304,383,835 59,275,403,919 127,116,929,574
1. Tài sản cố định hữu hình 18,893,097,922 12,658,779,079 116,729,101,586
- Nguyên giá 112,812,193,798 87,974,986,730 185,922,842,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,919,095,876 -75,316,207,651 -69,193,740,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 43,411,285,913 46,616,624,840 10,387,827,988
- Nguyên giá 44,555,189,708 54,775,901,702 14,914,541,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,143,903,795 -8,159,276,862 -4,526,713,714
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 93,495,278,400 3,331,278,400
- Nguyên giá 93,495,278,400 3,331,278,400
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119,730,380,963 120,256,116,741 8,993,791,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,730,380,963 120,256,116,741 8,993,791,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 213,826,510,000 212,980,000,000 233,445,800,000
1. Đầu tư vào công ty con 118,460,048,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 212,500,000,000 212,500,000,000 200,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,896,510,000 2,050,000,000 34,880,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,570,000,000 -1,570,000,000 -119,895,048,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,444,532,004 6,422,623,031 4,686,660,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,313,100,504 6,392,153,031 4,686,660,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,431,500 30,470,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,649,054,273,369 1,283,220,837,498 938,165,970,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,127,418,815,870 900,934,660,845 878,811,227,338
I. Nợ ngắn hạn 1,103,504,318,568 736,257,397,022 874,707,040,458
1. Phải trả người bán ngắn hạn 354,877,514,002 193,639,853,341 151,723,106,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,825,867,894 73,728,819,071 42,087,737,609
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,485,719,686 13,628,802,844 15,963,334,702
4. Phải trả người lao động 14,282,678,114 2,718,051,137 1,205,267,475
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,722,806,402 24,764,220,694 19,387,126,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,476,954,005 75,440,565,068 284,378,599,576
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 590,203,679,231 350,011,828,269 357,710,003,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,629,099,234 2,325,256,598 2,251,863,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,914,497,302 164,677,263,823 4,104,186,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 146,560,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,512,347,442 18,117,263,823 4,104,186,880
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 402,149,860
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 521,635,457,499 382,286,176,653 59,354,743,574
I. Vốn chủ sở hữu 521,635,457,499 382,286,176,653 59,354,743,574
1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,935,500,000 329,935,500,000 329,935,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 329,935,500,000 329,935,500,000 329,935,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -559,957,325 -559,957,325 -559,957,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,523,342,462 72,523,342,462 72,523,342,462
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,736,572,362 -19,612,708,484 -342,544,141,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,658,976,147 -139,349,280,846 -322,931,433,079
- LNST chưa phân phối kỳ này 111,077,596,215 119,736,572,362 -19,612,708,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,649,054,273,369 1,283,220,837,498 938,165,970,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.