MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,625,711,364 113,438,668,984 134,468,828,492 109,059,989,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,153,507,395 12,077,243,194 63,520,112,125 2,667,147,672
1. Tiền 8,265,930,219 4,614,715,614 4,151,763,958 2,667,147,672
2. Các khoản tương đương tiền 13,887,577,176 7,462,527,580 59,368,348,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 56,858,633,919 20,500,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 56,858,633,919 20,500,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,405,256,337 10,896,914,612 16,909,903,018 3,233,127,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,261,801,367 8,336,527,898 7,702,993,107 516,867,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 507,218,850 284,495,533 1,225,478,414 1,682,172,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,695,042,638 2,334,697,699 8,040,238,015 1,332,656,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,806,518 -58,806,518 -58,806,518 -298,570,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,183,382,713 8,071,093,246 8,018,616,037 6,924,444,234
1. Hàng tồn kho 7,183,382,713 8,071,093,246 8,018,616,037 6,924,444,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,883,564,919 25,534,784,013 25,520,197,312 26,235,270,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,707,382 14,197,610 5,213,911 263,651,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,787,288,513 25,443,050,611 25,443,050,611 25,929,590,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 84,569,024 77,535,792 71,932,790 42,028,110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,012,975,934 575,118,761,629 298,246,643,146 304,176,573,114
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 258,412,275,618 299,769,437,239 286,605,554,364 283,667,358,070
1. Tài sản cố định hữu hình 258,412,275,618 299,769,437,239 286,373,346,622 281,937,683,395
- Nguyên giá 437,902,326,229 490,752,938,091 499,335,203,994 515,789,767,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,490,050,611 -190,983,500,852 -212,961,857,372 -233,852,084,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 232,207,742 1,729,674,675
- Nguyên giá 3,653,620,070 3,653,620,070 3,895,720,070 5,535,720,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,653,620,070 -3,653,620,070 -3,663,512,328 -3,806,045,395
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 302,275,123,631 267,839,551,656 4,885,574,043 12,269,339,536
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 302,275,123,631 267,839,551,656 4,885,574,043 12,269,339,536
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,325,576,685 7,509,772,734 6,755,514,739 8,239,875,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,325,576,685 7,509,772,734 6,755,514,739 8,239,875,508
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,638,687,298 688,557,430,613 432,715,471,638 413,236,562,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 315,751,367,802 303,412,833,153 299,742,417,334 272,663,132,297
I. Nợ ngắn hạn 250,191,754 49,791,236,699 57,129,162,076 36,036,349,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,351,605,482 19,800,173,667 18,051,989,706 16,657,033,787
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 615,719,910 32,161,979 120,762,619 348,703,701
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 673,142,662 683,200,332 1,051,711,287 2,017,771,750
4. Phải trả người lao động 2,433,693,967 2,503,911,932 2,365,349,031 2,629,304,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,420,063,027 20,124,018,357 2,415,669,869 3,046,494,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 250,191,754 40,909,091 40,909,091 104,545,462
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,435,802,034 3,420,867,298 965,913,790
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,566,610,000 1,646,610,000 29,568,765,868 10,252,702,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,928,599,013 1,524,449,307 93,137,307 13,880,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,511,741,987 253,621,596,454 242,613,255,258 236,626,782,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 161,382,401 299,049,544 398,928,341 622,928,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,350,359,586 253,322,546,910 242,214,326,917 236,003,854,193
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 374,887,319,496 385,144,597,460 132,973,054,304 140,573,430,333
I. Vốn chủ sở hữu 374,887,319,496 385,144,597,460 132,973,054,304 140,573,430,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,720,000,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,720,000,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 214,308,401 104,461,884
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,087,641,950 -3,000,760,936 491,340,330 8,534,850,333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,087,641,950 86,881,014 3,492,101,266 8,532,052,749
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,087,641,950 -3,000,760,936 2,797,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 270,040,653,045 256,002,316,512 443,133,974
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,638,687,298 688,557,430,613 432,715,471,638 413,236,562,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.