1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,445,924,415 |
47,949,188,971 |
65,684,774,675 |
72,254,660,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,445,924,415 |
47,949,188,971 |
65,684,774,675 |
72,254,660,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,804,518,862 |
41,639,489,153 |
48,946,632,866 |
48,542,951,244 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,641,405,553 |
6,309,699,818 |
16,738,141,809 |
23,711,708,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
890,084,031 |
269,779,626 |
475,846,751 |
2,039,891,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
775,579,042 |
3,152,875,854 |
3,478,547,199 |
3,470,592,053 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
775,579,042 |
3,152,875,854 |
3,478,547,199 |
3,470,592,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,623,670,752 |
3,121,852,956 |
4,588,996,021 |
5,066,590,974 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,132,239,790 |
304,750,634 |
9,146,445,340 |
17,214,417,272 |
|
12. Thu nhập khác |
473,222,029 |
125,164,390 |
226,025,076 |
270,173,341 |
|
13. Chi phí khác |
5,404,982 |
490,000 |
|
11,966,424 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
467,817,047 |
124,674,390 |
226,025,076 |
258,206,917 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,600,056,837 |
429,425,024 |
9,372,470,416 |
17,472,624,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
122,381,873 |
|
429,329,733 |
2,725,003,822 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,477,674,964 |
429,425,024 |
8,943,140,683 |
14,747,620,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,477,674,964 |
429,425,024 |
8,943,140,683 |
14,747,620,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
10 |
236 |
391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|