TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,977,013,639 |
79,771,191,293 |
101,940,314,153 |
117,898,703,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,627,490,886 |
23,660,735,908 |
40,772,534,202 |
44,679,930,293 |
|
1. Tiền |
4,127,490,886 |
4,660,735,908 |
4,272,534,202 |
11,179,930,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,500,000,000 |
19,000,000,000 |
36,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
13,150,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
13,150,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,046,964,502 |
21,830,274,996 |
33,585,888,592 |
34,185,321,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,797,888,676 |
18,773,296,758 |
30,773,481,346 |
30,337,431,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,211,609 |
833,244,555 |
718,569,783 |
1,781,914,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,038,864,217 |
2,223,733,683 |
2,093,837,463 |
2,065,975,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,995,381,637 |
17,877,933,773 |
18,277,642,404 |
18,202,094,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,995,381,637 |
17,877,933,773 |
18,277,642,404 |
18,202,094,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,807,176,614 |
9,902,246,616 |
9,304,248,955 |
7,680,556,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,882,312 |
419,676,569 |
473,679,351 |
337,700,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,680,294,302 |
9,482,570,047 |
8,830,569,604 |
7,330,239,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
12,616,815 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
623,681,786,343 |
628,863,399,376 |
628,439,026,712 |
626,070,819,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
580,273,078,006 |
568,119,501,576 |
561,768,188,968 |
552,102,607,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
576,942,572,714 |
564,925,568,425 |
558,710,827,958 |
549,181,818,458 |
|
- Nguyên giá |
916,188,374,683 |
916,320,671,277 |
921,860,904,905 |
923,880,259,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,245,801,969 |
-351,395,102,852 |
-363,150,076,947 |
-374,698,440,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,330,505,292 |
3,193,933,151 |
3,057,361,010 |
2,920,788,869 |
|
- Nguyên giá |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,498,293,558 |
-4,634,865,699 |
-4,771,437,840 |
-4,908,009,981 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,236,556,395 |
32,667,620,493 |
39,411,224,821 |
49,151,639,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,236,556,395 |
32,667,620,493 |
39,411,224,821 |
49,151,639,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,007,959,303 |
19,007,959,303 |
19,007,959,303 |
14,270,362,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,007,959,303 |
19,007,959,303 |
19,007,959,303 |
14,270,362,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,164,192,639 |
9,068,318,004 |
8,251,653,620 |
10,546,210,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,164,192,639 |
9,068,318,004 |
8,251,653,620 |
10,546,210,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
718,658,799,982 |
708,634,590,669 |
730,379,340,865 |
743,969,523,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,800,621,859 |
314,418,987,522 |
329,172,682,509 |
344,571,427,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,388,260,084 |
67,799,656,747 |
75,873,229,542 |
93,602,547,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,778,596,262 |
25,372,619,900 |
13,219,988,556 |
10,450,794,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,831,444 |
135,124,000 |
228,124,000 |
215,148,589 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,094,714,710 |
5,298,061,610 |
11,146,688,175 |
19,442,277,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,003,207,052 |
2,489,768,081 |
7,424,343,172 |
10,955,821,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,532,794 |
218,131,178 |
50,856,786 |
1,039,812,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,490,898,101 |
14,587,836,307 |
21,019,535,253 |
23,027,870,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,487,317,900 |
18,439,523,850 |
21,426,672,470 |
27,109,461,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,339,161,821 |
1,258,591,821 |
1,357,021,130 |
1,361,361,130 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
244,412,361,775 |
246,619,330,775 |
253,299,452,967 |
250,968,879,702 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,804,106,663 |
91,353,281,613 |
90,970,094,603 |
96,320,643,429 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
159,608,255,112 |
155,266,049,162 |
162,329,358,364 |
154,648,236,273 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
393,858,178,123 |
394,215,603,147 |
401,206,658,356 |
399,398,096,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
393,858,178,123 |
394,215,603,147 |
401,206,658,356 |
399,398,096,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,364,268,123 |
18,721,693,147 |
25,712,748,356 |
23,904,186,074 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,958,593,159 |
18,364,268,123 |
16,841,607,673 |
9,228,565,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,405,674,964 |
357,425,024 |
8,871,140,683 |
14,675,620,367 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
718,658,799,982 |
708,634,590,669 |
730,379,340,865 |
743,969,523,144 |
|