TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
732,144,744,266 |
834,139,410,003 |
816,355,146,492 |
851,883,479,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,407,481,873 |
23,000,149,419 |
21,340,672,186 |
20,178,086,781 |
|
1. Tiền |
9,407,481,873 |
18,000,149,419 |
21,340,672,186 |
20,178,086,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,362,000,000 |
32,362,000,000 |
33,490,273,973 |
19,628,273,973 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,362,000,000 |
32,362,000,000 |
33,490,273,973 |
19,628,273,973 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,645,771,993 |
222,643,537,897 |
173,173,883,525 |
256,965,921,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,027,327,858 |
80,061,415,537 |
79,681,792,880 |
150,107,180,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,545,988,290 |
142,521,953,815 |
93,180,339,597 |
106,806,306,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,455,845 |
60,168,545 |
311,751,048 |
52,433,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
404,314,381,482 |
541,025,021,012 |
574,919,337,757 |
546,805,350,487 |
|
1. Hàng tồn kho |
404,314,381,482 |
541,025,021,012 |
574,919,337,757 |
546,805,350,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,415,108,918 |
15,108,701,675 |
13,430,979,051 |
8,305,847,216 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,090,966,246 |
4,431,324,776 |
2,856,171,994 |
3,955,943,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,324,142,672 |
10,677,376,899 |
10,574,807,057 |
4,349,503,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
400,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,859,039,184 |
130,984,959,254 |
128,464,655,314 |
124,513,999,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,498,833,154 |
109,984,992,241 |
106,705,628,490 |
103,115,716,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,026,450,723 |
104,928,860,311 |
102,065,747,061 |
98,892,085,826 |
|
- Nguyên giá |
200,076,779,465 |
174,169,363,101 |
174,695,512,556 |
174,910,512,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,050,328,742 |
-69,240,502,790 |
-72,629,765,495 |
-76,018,426,730 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
468,645,834 |
406,770,834 |
344,895,834 |
283,020,834 |
|
- Nguyên giá |
990,000,000 |
990,000,000 |
990,000,000 |
990,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,354,166 |
-583,229,166 |
-645,104,166 |
-706,979,166 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,003,736,597 |
4,649,361,096 |
4,294,985,595 |
3,940,610,094 |
|
- Nguyên giá |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,094,720,070 |
-1,449,095,571 |
-1,803,471,072 |
-2,157,846,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,512,207,011 |
2,619,104,388 |
2,679,104,388 |
2,904,761,258 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,512,207,011 |
2,619,104,388 |
2,679,104,388 |
2,904,761,258 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,797,999,019 |
18,330,862,625 |
19,029,922,436 |
18,343,521,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,739,456,083 |
16,205,594,927 |
15,879,099,631 |
15,456,080,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,427,280,448 |
2,218,142,130 |
2,682,008,521 |
2,461,316,558 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
631,262,488 |
-92,874,432 |
468,814,284 |
426,123,969 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
891,003,783,450 |
965,124,369,257 |
944,819,801,806 |
976,397,479,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
458,262,674,215 |
524,779,688,401 |
501,877,217,315 |
511,285,793,664 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,245,603,215 |
517,313,918,401 |
494,962,748,315 |
504,922,625,664 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,006,992,495 |
89,575,202,755 |
60,520,729,023 |
84,841,067,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,255,903,317 |
3,902,880,474 |
2,002,651,136 |
4,353,739,569 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,456,171,384 |
18,837,031,027 |
14,875,149,819 |
10,072,200,813 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,344,649,721 |
2,314,761,285 |
2,116,799,121 |
2,612,081,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
410,461,520 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,013,714,861 |
5,219,092,808 |
503,226,789 |
706,260,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
326,168,171,437 |
397,464,950,052 |
414,533,730,907 |
402,337,275,258 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,017,071,000 |
7,465,770,000 |
6,914,469,000 |
6,363,168,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,017,071,000 |
7,465,770,000 |
6,914,469,000 |
6,363,168,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,741,109,235 |
440,344,680,856 |
442,942,584,491 |
465,111,685,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,741,109,235 |
440,344,680,856 |
442,942,584,491 |
465,111,685,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,698,273,899 |
1,698,273,899 |
1,698,273,899 |
1,698,273,899 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,222,481,185 |
96,766,379,538 |
99,882,075,232 |
121,880,840,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,514,644,402 |
90,559,996,083 |
92,799,100,351 |
91,948,617,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,707,836,783 |
6,206,383,455 |
7,082,974,881 |
29,932,223,201 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
90,559,996,083 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,843,404,151 |
11,903,077,419 |
11,385,285,360 |
11,555,620,819 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
891,003,783,450 |
965,124,369,257 |
944,819,801,806 |
976,397,479,168 |
|