MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,109,719,886 61,361,725,080 168,010,670,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,209,574,348 12,365,051,944 23,762,805,712
1. Tiền 14,209,574,348 12,365,051,944 23,762,805,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,680,884,128 41,556,609,548 91,385,186,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,173,775,579 42,027,123,979 77,910,960,276
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,811,608,000 22,000,605 1,115,086,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,530,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 192,465,249 472,613,211 1,168,690,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -496,964,700 -965,128,247 -830,049,397
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 490,498,450
IV. Hàng tồn kho 12,219,261,410 7,440,063,588 24,854,882,474
1. Hàng tồn kho 12,219,261,410 7,440,063,588 24,854,882,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,007,796,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,874,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 777,797,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 220,124,732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,233,450,022 20,304,954,586 22,659,782,831
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,385,400,000 1,112,900,000 1,023,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,325,000,000 1,025,000,000 875,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,400,000 87,900,000 148,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,959,369,886 15,848,701,756 17,735,276,410
1. Tài sản cố định hữu hình 5,062,059,844 4,064,447,002 5,934,396,215
- Nguyên giá 20,343,357,039 20,398,657,039 23,528,007,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,281,297,195 -16,334,210,037 -17,593,610,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,897,310,042 11,784,254,754 11,800,880,195
- Nguyên giá 12,544,027,564 12,544,027,564 12,677,677,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -646,717,522 -759,772,810 -876,797,369
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,000,000 132,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,000,000 132,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,788,680,136 2,111,352,830 2,668,856,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,788,680,136 2,111,352,830 2,668,856,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,343,169,908 81,666,679,666 190,670,453,513
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,766,705,844 25,476,178,660 75,549,594,236
I. Nợ ngắn hạn 50,524,139,177 25,273,611,993 75,167,027,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,769,616,509 1,753,748,814 2,829,807,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,980,040 246,530,313 500,526,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,113,838,225 1,279,966,624 1,815,149,405
4. Phải trả người lao động 1,337,436,246 2,780,780,529 1,442,965,310
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,764,579 302,053,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,261,155,260 133,673,819 167,617,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,865,090,000 17,880,500,000 67,954,169,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,021,258,318 1,198,411,894 154,739,164
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,566,667 202,566,667 382,566,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 242,566,667 202,566,667 382,566,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,576,464,064 56,190,501,006 115,120,859,277
I. Vốn chủ sở hữu 35,576,464,064 56,190,501,006 115,120,859,277
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,798,000,000 20,798,000,000 41,596,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,798,000,000 20,798,000,000 41,596,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,594,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,323,598,766 12,323,598,766 12,323,598,766
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,454,865,298 23,068,902,240 40,606,360,511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,454,865,298 20,614,036,942 17,537,458,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,454,865,298 23,068,902,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,343,169,908 81,666,679,666 190,670,453,513
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.