MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,796,803,713 128,497,017,671 111,233,403,410 98,723,609,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 138,411,899 265,673,127 396,997,756 797,948,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 146,658,391,814 128,231,344,544 110,836,405,654 97,925,660,438
4. Giá vốn hàng bán 113,984,547,127 95,970,218,985 84,164,311,446 76,302,114,260
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,673,844,687 32,261,125,559 26,672,094,208 21,623,546,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 996,510,161 669,261,147 1,118,826,546 850,285,109
7. Chi phí tài chính 7,966,446,634 8,000,390,817 6,156,908,344 4,125,867,897
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,135,271,626 5,552,969,185 5,053,396,370 3,926,966,157
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,112,000,613 18,513,417,947 17,473,074,674 14,424,868,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,482,580,567 4,844,372,257 4,807,186,193 5,193,853,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,890,672,966 1,572,205,685 -646,248,457 -1,270,758,587
12. Thu nhập khác 188,635,000 164,515,781 58,425,527 1,835,852,059
13. Chi phí khác 587,498,579 1,075,694,044 632,029,973 167,490,039
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -398,863,579 -911,178,263 -573,604,446 1,668,362,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,289,536,545 661,027,422 -1,219,852,903 397,603,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,289,536,545 661,027,422 -1,219,852,903 397,603,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,289,536,545 661,027,422 -1,219,852,903 397,603,433
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -218 63 -116 38
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.