TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
462,172,135,152 |
429,178,301,105 |
424,279,209,833 |
423,076,016,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,766,918,292 |
3,519,172,523 |
2,262,885,119 |
3,416,641,760 |
|
1. Tiền |
8,766,918,292 |
3,519,172,523 |
2,262,885,119 |
3,416,641,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,149,415,896 |
115,524,079,476 |
100,493,651,304 |
111,855,421,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,035,727,416 |
89,234,056,673 |
84,747,239,294 |
93,874,057,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,790,398,545 |
9,566,646,216 |
10,818,858,474 |
13,138,838,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,496,343,739 |
76,903,890,391 |
65,108,067,340 |
65,023,038,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,173,053,804 |
-60,180,513,804 |
-60,180,513,804 |
-60,180,513,804 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
315,961,957,886 |
302,052,095,483 |
309,568,918,645 |
295,122,577,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
324,847,825,602 |
310,937,963,199 |
318,454,786,361 |
304,008,445,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,885,867,716 |
-8,885,867,716 |
-8,885,867,716 |
-8,885,867,716 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,293,843,078 |
8,082,953,623 |
11,953,754,765 |
12,681,376,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
450,159,011 |
559,944,025 |
724,206,322 |
897,945,035 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,295,958,684 |
7,195,963,344 |
11,031,209,870 |
11,585,092,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
547,725,383 |
327,046,254 |
198,338,573 |
198,338,573 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,891,191,251 |
100,336,522,471 |
95,615,119,774 |
91,313,870,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,916,614,331 |
91,008,804,971 |
86,436,818,089 |
82,446,503,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,382,296,034 |
86,557,372,117 |
82,068,270,678 |
78,160,841,491 |
|
- Nguyên giá |
362,362,003,396 |
362,362,003,396 |
363,507,003,396 |
365,057,003,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,979,707,362 |
-275,804,631,279 |
-281,438,732,718 |
-286,896,161,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,534,318,297 |
4,451,432,854 |
4,368,547,411 |
4,285,661,968 |
|
- Nguyên giá |
9,686,087,080 |
9,686,087,080 |
9,686,087,080 |
9,686,087,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,151,768,783 |
-5,234,654,226 |
-5,317,539,669 |
-5,400,425,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,132,788,908 |
2,368,138,908 |
2,368,138,908 |
2,419,521,508 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,132,788,908 |
2,368,138,908 |
2,368,138,908 |
2,419,521,508 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
626,930,185 |
671,441,903 |
671,441,903 |
671,441,903 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,487,183,451 |
-1,442,671,733 |
-1,442,671,733 |
-1,442,671,733 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,432,107,427 |
4,505,386,289 |
4,355,970,474 |
3,993,653,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,432,107,427 |
4,505,386,289 |
4,355,970,474 |
3,993,653,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
568,063,326,403 |
529,514,823,576 |
519,894,329,607 |
514,389,887,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
456,190,849,299 |
430,501,961,735 |
408,048,471,306 |
392,704,708,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
423,468,724,562 |
397,973,856,998 |
375,898,046,632 |
360,388,304,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,278,635,550 |
161,344,752,188 |
164,973,874,369 |
154,829,885,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,867,698,926 |
43,014,774,360 |
38,084,491,558 |
31,982,524,347 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,781,972,428 |
1,788,554,625 |
2,837,970,953 |
2,709,234,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,609,934,392 |
5,787,864,088 |
8,907,599,663 |
7,674,251,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,161,660,116 |
3,180,801,301 |
3,203,092,301 |
3,225,383,301 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,597,497,685 |
9,606,791,635 |
10,622,186,310 |
10,961,815,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,169,542,098 |
173,248,535,434 |
147,267,048,111 |
149,003,426,933 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,783,367 |
1,783,367 |
1,783,367 |
1,783,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,722,124,737 |
32,528,104,737 |
32,150,424,674 |
32,316,404,746 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,122,124,737 |
25,928,104,737 |
25,550,424,674 |
25,716,404,746 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,872,477,104 |
99,012,861,841 |
111,845,858,301 |
121,685,178,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,872,477,104 |
99,012,861,841 |
111,845,858,301 |
121,685,178,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,618,871,566 |
-38,478,486,829 |
-25,645,490,369 |
-15,806,170,502 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,024,796,756 |
-25,548,358,123 |
-25,548,358,123 |
-25,548,358,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-38,643,668,322 |
-12,930,128,706 |
-97,132,246 |
9,742,187,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
568,063,326,403 |
529,514,823,576 |
519,894,329,607 |
514,389,887,044 |
|