MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 385,314,364,912 384,583,699,801 364,682,960,588 396,106,108,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,693,611,920 7,293,288,513 12,317,928,900 38,776,055,847
1. Tiền 4,693,611,920 7,293,288,513 12,317,928,900 38,776,055,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,680,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,063,934,163 124,147,502,279 112,976,249,330 119,081,079,982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,926,442,240 90,526,222,350 80,016,067,433 75,891,634,611
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,418,451,373 10,301,158,313 10,744,743,499 18,259,348,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,603,087,343 43,204,168,409 42,099,485,191 44,814,143,557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,895,503,367 -19,895,503,367 -19,895,503,367 -19,895,503,367
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,456,574 11,456,574 11,456,574 11,456,574
IV. Hàng tồn kho 240,085,662,707 237,350,563,597 225,947,422,833 222,349,000,220
1. Hàng tồn kho 245,212,303,489 242,477,204,379 231,074,063,615 227,475,641,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,126,640,782 -5,126,640,782 -5,126,640,782 -5,126,640,782
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,471,156,122 15,792,345,412 13,441,359,525 14,219,972,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 494,555,691 1,655,384,182 946,682,475 1,472,518,457
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,860,007,611 13,020,368,410 11,378,084,230 11,630,861,224
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,116,592,820
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,116,592,820 1,116,592,820 1,116,592,820
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,622,082,250 153,990,321,406 152,441,991,552 152,949,707,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,350,400 348,350,400 348,350,400 1,670,750,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 348,350,400 348,350,400 348,350,400 1,670,750,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,294,107,164 140,983,302,644 138,938,032,144 134,862,665,043
1. Tài sản cố định hữu hình 141,900,878,720 135,703,611,648 133,771,878,596 129,810,048,943
- Nguyên giá 305,426,863,015 305,671,636,575 296,631,545,459 299,287,748,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,525,984,295 -169,968,024,927 -162,859,666,863 -169,477,699,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,393,228,444 5,279,690,996 5,166,153,548 5,052,616,100
- Nguyên giá 8,673,560,322 8,673,560,322 8,673,560,322 8,673,560,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,280,331,878 -3,393,869,326 -3,507,406,774 -3,620,944,222
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,865,695,391 5,055,695,391 5,825,634,770 8,785,039,019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,865,695,391 5,055,695,391 5,825,634,770 8,785,039,019
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,299,815,659 5,788,859,335 5,515,860,602 5,817,139,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,299,815,659 5,788,859,335 5,515,860,602 5,817,139,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 545,936,447,162 538,574,021,207 517,124,952,140 549,055,815,939
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 398,416,757,497 393,340,401,647 371,265,328,337 404,416,045,039
I. Nợ ngắn hạn 373,227,261,961 370,593,663,826 350,045,459,053 361,824,222,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,065,491,041 81,162,318,996 85,248,302,836 88,546,731,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,207,753,283 32,254,450,491 28,018,622,752 44,202,061,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,128,637,999 8,057,054,052 7,326,942,922 3,745,190,832
4. Phải trả người lao động 5,734,671,552 7,377,001,459 7,606,085,094 9,644,499,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,000,000 1,356,593,928 1,873,591,120
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,009,237,960 27,608,117,549 25,619,170,818 22,017,748,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,948,886,759 213,976,137,912 194,777,157,336 191,701,816,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92,583,367 92,583,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,189,495,536 22,746,737,821 21,219,869,284 42,591,822,746
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,589,495,536 16,146,737,821 14,619,869,284 35,991,822,746
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,519,689,665 145,233,619,560 145,859,623,803 144,639,770,900
I. Vốn chủ sở hữu 147,519,689,665 145,233,619,560 145,859,623,803 144,639,770,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,884,133,333 21,884,133,333 21,884,133,333 21,884,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,018,340,995 17,732,270,890 18,358,275,133 17,138,422,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,683,852,086 3,394,315,541 4,020,319,784 2,800,466,881
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,334,488,909 14,337,955,349 14,337,955,349 14,337,955,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 545,936,447,162 538,574,021,207 517,124,952,140 549,055,815,939
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.