MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 577,782,784,397 475,102,597,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,322,763,651 27,991,441,449
1. Tiền 25,322,763,651 27,991,441,449
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,182,562,167 167,864,881,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,493,548,292 135,488,978,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,561,633,647 28,738,748,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,485,882,788 16,287,866,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,358,502,560 -12,800,201,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 149,488,882
IV. Hàng tồn kho 256,010,743,309 269,259,641,702
1. Hàng tồn kho 258,617,225,135 271,866,123,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,606,481,826 -2,606,481,826
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,266,715,270 6,986,632,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,941,401,108 812,170,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,390,825,533 5,558,133,962
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 688,456,868 616,328,424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,246,031,761
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,018,698,614 157,808,516,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,350,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 348,350,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,943,109,473 134,257,698,243
1. Tài sản cố định hữu hình 139,923,310,495 127,821,483,354
- Nguyên giá 244,555,500,849 225,467,110,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,632,190,354 -97,645,627,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,026,806,216 6,436,214,889
- Nguyên giá 9,091,255,939 8,542,458,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,064,449,723 -2,106,243,141
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,029,492,339
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,992,992,762 9,029,492,339
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,814,113,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,075,589,141 12,358,862,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,727,238,741 12,358,862,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 745,801,483,011 632,911,114,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 653,555,394,579 548,971,853,074
I. Nợ ngắn hạn 591,207,696,579 464,463,921,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,936,316,584 121,701,825,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,503,327,340 15,450,736,837
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,324,302,124 12,944,039,129
4. Phải trả người lao động 6,901,595,772 12,664,218,891
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 875,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,197,057,815
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 296,556,731,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,569,641,052 -2,925,688,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,347,698,000 84,507,932,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,347,698,000 34,457,932,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 50,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,246,088,432 83,939,261,164
I. Vốn chủ sở hữu 92,246,088,432 83,939,261,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,915,800,000 21,915,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 463,691,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,866,596,462 11,559,769,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,215,893,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 343,875,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 745,801,483,011 632,911,114,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.