TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,783,887,546 |
347,783,887,546 |
577,782,784,397 |
577,782,784,397 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,034,833,235 |
21,034,833,235 |
25,322,763,651 |
25,322,763,651 |
|
1. Tiền |
21,034,833,235 |
21,034,833,235 |
25,322,763,651 |
25,322,763,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,534,499,320 |
65,534,499,320 |
279,182,562,167 |
279,182,562,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,144,268,788 |
55,144,268,788 |
253,493,548,292 |
253,493,548,292 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,743,306,662 |
13,743,306,662 |
25,561,633,647 |
25,561,633,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,005,426,430 |
6,005,426,430 |
9,485,882,788 |
9,485,882,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,358,502,560 |
-9,358,502,560 |
-9,358,502,560 |
-9,358,502,560 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
243,156,226,630 |
243,156,226,630 |
256,010,743,309 |
256,010,743,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,762,708,456 |
245,762,708,456 |
258,617,225,135 |
258,617,225,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,606,481,826 |
-2,606,481,826 |
-2,606,481,826 |
-2,606,481,826 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,058,328,361 |
15,058,328,361 |
14,266,715,270 |
14,266,715,270 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,459,823,454 |
1,459,823,454 |
1,941,401,108 |
1,941,401,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,625,198,467 |
10,625,198,467 |
6,390,825,533 |
6,390,825,533 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
268,282,362 |
268,282,362 |
688,456,868 |
688,456,868 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,705,024,078 |
2,705,024,078 |
5,246,031,761 |
5,246,031,761 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,904,728,578 |
131,904,728,578 |
168,018,698,614 |
168,018,698,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,781,309,874 |
119,781,309,874 |
155,943,109,473 |
155,943,109,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,788,821,409 |
109,788,821,409 |
139,923,310,495 |
139,923,310,495 |
|
- Nguyên giá |
198,134,731,678 |
198,134,731,678 |
244,555,500,849 |
244,555,500,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,345,910,269 |
-88,345,910,269 |
-104,632,190,354 |
-104,632,190,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,822,653,311 |
6,822,653,311 |
7,026,806,216 |
7,026,806,216 |
|
- Nguyên giá |
8,504,475,939 |
8,504,475,939 |
9,091,255,939 |
9,091,255,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,681,822,628 |
-1,681,822,628 |
-2,064,449,723 |
-2,064,449,723 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,169,835,154 |
3,169,835,154 |
8,992,992,762 |
8,992,992,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,702,272,727 |
3,702,272,727 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,702,272,727 |
3,702,272,727 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,072,795,577 |
8,072,795,577 |
12,075,589,141 |
12,075,589,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,072,795,577 |
8,072,795,577 |
11,727,238,741 |
11,727,238,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,688,616,124 |
479,688,616,124 |
745,801,483,011 |
745,801,483,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
395,625,229,318 |
395,625,229,318 |
653,555,394,579 |
653,555,394,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
369,323,507,318 |
369,323,507,318 |
591,207,696,579 |
591,207,696,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,230,992,125 |
91,230,992,125 |
145,936,316,584 |
145,936,316,584 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,005,770,915 |
4,005,770,915 |
3,503,327,340 |
3,503,327,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,040,576,704 |
18,040,576,704 |
11,324,302,124 |
11,324,302,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,845,135,371 |
5,845,135,371 |
6,901,595,772 |
6,901,595,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-2,569,641,052 |
-2,569,641,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,301,722,000 |
26,301,722,000 |
62,347,698,000 |
62,347,698,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,301,722,000 |
26,301,722,000 |
62,347,698,000 |
62,347,698,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,063,386,806 |
84,063,386,806 |
92,246,088,432 |
92,246,088,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,063,386,806 |
84,063,386,806 |
92,246,088,432 |
92,246,088,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,915,800,000 |
21,915,800,000 |
21,915,800,000 |
21,915,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,683,894,836 |
11,683,894,836 |
19,866,596,462 |
19,866,596,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,688,616,124 |
479,688,616,124 |
745,801,483,011 |
745,801,483,011 |
|